Bản dịch của từ Lowest level trong tiếng Việt
Lowest level

Lowest level (Noun)
Many people live at the lowest level of society in 2023.
Nhiều người sống ở mức thấp nhất trong xã hội năm 2023.
The lowest level of income affects education and health opportunities.
Mức thu nhập thấp nhất ảnh hưởng đến cơ hội giáo dục và sức khỏe.
Is there a lowest level for social support programs in America?
Có mức thấp nhất nào cho các chương trình hỗ trợ xã hội ở Mỹ không?
Lowest level (Adjective)
Many people live at the lowest level of society in America.
Nhiều người sống ở mức thấp nhất trong xã hội Mỹ.
The lowest level of income affects families in urban areas.
Mức thu nhập thấp nhất ảnh hưởng đến các gia đình ở khu vực đô thị.
Is the lowest level of education enough for employment opportunities?
Mức độ giáo dục thấp nhất có đủ cho cơ hội việc làm không?
Cụm từ "lowest level" thường được sử dụng để chỉ một mức độ hoặc trạng thái tối thiểu nhất trong một bối cảnh nhất định, chẳng hạn như trong các lĩnh vực xã hội, kinh tế hoặc học thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "lowest level" thường liên quan đến các tiêu chuẩn học thuật hoặc tài chính, trong khi ở Anh Mỹ có thể liên quan thêm đến các chỉ số về sức khỏe hoặc chất lượng. Hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhất định trong ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "lowest level" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm từ "low" (thấp) và "level" (mức độ). Từ "low" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lōw", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *lauwaz, mang nghĩa chỉ sự vị trí gần mặt đất hoặc không cao. Từ "level" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "libra", nghĩa là chiếc cân. Sự kết hợp này thể hiện một trạng thái hoặc vị trí thấp nhất trong một hệ thống phân cấp, duy trì mối liên hệ với ý nghĩa gốc của cả hai từ.
Cụm từ "lowest level" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, môi trường hoặc kinh tế, nhằm chỉ mức độ thấp nhất của một chỉ số hoặc tiêu chí nào đó. Trong các tình huống thông dụng, cụm này thường được áp dụng trong báo cáo phân tích số liệu, thảo luận về các vấn đề xã hội, hoặc khi mô tả các điều kiện tiêu cực, như "mức độ thấp nhất của ô nhiễm". Sự xuất hiện của nó thường tập trung vào việc nhấn mạnh tình trạng hoặc điều kiện khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp