Bản dịch của từ Lowest level trong tiếng Việt

Lowest level

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lowest level (Noun)

lˈoʊəst lˈɛvəl
lˈoʊəst lˈɛvəl
01

Cấp độ hoặc cấp bậc thấp nhất trong hệ thống phân cấp.

The lowest level or rank in a hierarchy.

Ví dụ

Many people live at the lowest level of society in 2023.

Nhiều người sống ở mức thấp nhất trong xã hội năm 2023.

The lowest level of income affects education and health opportunities.

Mức thu nhập thấp nhất ảnh hưởng đến cơ hội giáo dục và sức khỏe.

Is there a lowest level for social support programs in America?

Có mức thấp nhất nào cho các chương trình hỗ trợ xã hội ở Mỹ không?

Lowest level (Adjective)

lˈoʊəst lˈɛvəl
lˈoʊəst lˈɛvəl
01

Thuộc hoặc liên quan đến cấp độ hoặc cấp bậc thấp nhất.

Of or relating to the lowest level or rank.

Ví dụ

Many people live at the lowest level of society in America.

Nhiều người sống ở mức thấp nhất trong xã hội Mỹ.

The lowest level of income affects families in urban areas.

Mức thu nhập thấp nhất ảnh hưởng đến các gia đình ở khu vực đô thị.

Is the lowest level of education enough for employment opportunities?

Mức độ giáo dục thấp nhất có đủ cho cơ hội việc làm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lowest level/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lowest level

Không có idiom phù hợp