Bản dịch của từ Lowing trong tiếng Việt
Lowing

Lowing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ thấp.
Present participle and gerund of low.
The lowing of cows calms the atmosphere in rural communities.
Âm thanh của bò làm dịu không khí ở các cộng đồng nông thôn.
The lowing of animals does not disturb the peaceful village life.
Âm thanh của động vật không làm rối loạn cuộc sống yên bình của làng.
Is the lowing of cattle common in your area during evenings?
Âm thanh của gia súc có phổ biến ở khu vực của bạn vào buổi tối không?
Họ từ
Từ "lowing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ âm thanh mà bò phát ra, thường được mô tả là tiếng kêu "moo". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lowing" có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong cả hai phiên bản, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả âm thanh trong nông nghiệp.
Từ "lowing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "low" có nghĩa là tiếng rống của bò. Căn nguyên của từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "blāre", mang nghĩa "kêu" hay "rống". Sự phát triển ngữ nghĩa từ quá trình này phản ánh cách mà con người quan sát và ghi nhận âm thanh tự nhiên của động vật. Hiện nay, "lowing" thường được sử dụng để mô tả đặc trưng âm thanh của bò, diễn đạt một phần bản chất của loài động vật này trong nông nghiệp.
Từ "lowing" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là thuật ngữ chuyên ngành mô tả âm thanh mà bò phát ra. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chăn nuôi, nông nghiệp hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả cuộc sống tự nhiên. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hằng ngày và các tài liệu học thuật cho thấy nó không phải là từ vựng phổ biến trong tiếng Anh chuẩn hoặc trong các bài kiểm tra chuẩn hóa như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



