Bản dịch của từ Lox trong tiếng Việt

Lox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lox (Noun)

lˈɑks
lˈʌks
01

Oxy lỏng.

Liquid oxygen.

Ví dụ

The hospital urgently needed more lox tanks for COVID-19 patients.

Bệnh viện rất cần thêm bình lox cho bệnh nhân COVID-19.

The aerospace company specializes in producing lox for space missions.

Công ty hàng không vũ trụ chuyên sản xuất lox cho các sứ mệnh không gian.

The scuba diving team uses lox tanks for deep-sea exploration.

Đội lặn biển sử dụng bình lox để khám phá biển sâu.

02

Cá hồi xông khói.

Smoked salmon.

Ví dụ

At the brunch, we served delicious lox on bagels.

Vào bữa sáng muộn, chúng tôi phục vụ bánh mì tròn lox thơm ngon.

She ordered a lox platter for the office party.

Cô ấy gọi một đĩa lox cho bữa tiệc văn phòng.

The caterer offered a variety of lox options for the event.

Người cung cấp thực phẩm cung cấp nhiều lựa chọn lox cho sự kiện.

Dạng danh từ của Lox (Noun)

SingularPlural

Lox

Loxs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lox

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.