Bản dịch của từ Lox trong tiếng Việt
Lox

Lox (Noun)
The hospital urgently needed more lox tanks for COVID-19 patients.
Bệnh viện rất cần thêm bình lox cho bệnh nhân COVID-19.
The aerospace company specializes in producing lox for space missions.
Công ty hàng không vũ trụ chuyên sản xuất lox cho các sứ mệnh không gian.
The scuba diving team uses lox tanks for deep-sea exploration.
Đội lặn biển sử dụng bình lox để khám phá biển sâu.
Cá hồi xông khói.
Smoked salmon.
At the brunch, we served delicious lox on bagels.
Vào bữa sáng muộn, chúng tôi phục vụ bánh mì tròn lox thơm ngon.
She ordered a lox platter for the office party.
Cô ấy gọi một đĩa lox cho bữa tiệc văn phòng.
The caterer offered a variety of lox options for the event.
Người cung cấp thực phẩm cung cấp nhiều lựa chọn lox cho sự kiện.
Dạng danh từ của Lox (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lox | Loxs |
Họ từ
Lox là một thuật ngữ chỉ cá hồi (Salmo salar) được chế biến bằng phương pháp xông khói, thường được sử dụng trong ẩm thực Bắc Mỹ và châu Âu. Trong tiếng Anh Mỹ, “lox” thường chỉ cá hồi đã được xông khói và muối mà không qua nấu chín, thường dùng trên bánh mì bagel với cream cheese. Ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể gọi là "smoked salmon". Sự khác biệt này thể hiện trong thói quen ẩm thực và phương thức gọi tên trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "lox" có nguồn gốc từ tiếng Do Thái "loks", chỉ cá hồi được xông khói. Cách chế biến và ẩm thực này có xuất phát từ tập quán của người Do Thái Ashkenazi tại các khu vực Bắc Âu. Trong lịch sử, việc xông khói cá là một phương pháp bảo quản thực phẩm, giúp kéo dài thời gian sử dụng. Ngày nay, "lox" thường được sử dụng để chỉ cá hồi xông khói trong bữa sáng, đặc biệt là ăn kèm với bánh bagel và cream cheese, phản ánh sự phát triển trong văn hóa ẩm thực đa dạng.
Từ "lox" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi nói về ẩm thực hoặc thói quen ăn uống, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, "lox" thường liên quan đến các chủ đề về thực phẩm, đặc biệt là trong bối cảnh các bữa ăn sáng như bagel với lox. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản hoặc bài viết về ẩm thực, văn hóa ẩm thực và các món ăn truyền thống của người Do Thái.