Bản dịch của từ Loyalty card trong tiếng Việt

Loyalty card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loyalty card (Noun)

01

Thẻ do nhà bán lẻ phát hành cho phép khách hàng nhận phần thưởng, giảm giá hoặc điểm khi mua hàng với nhà bán lẻ đó.

A card issued by a retailer that allows customers to earn rewards discounts or points for purchases made with that retailer.

Ví dụ

I received a loyalty card from Starbucks for my coffee purchases.

Tôi đã nhận thẻ tích điểm từ Starbucks cho những lần mua cà phê.

Many people do not use their loyalty card at grocery stores.

Nhiều người không sử dụng thẻ tích điểm của họ tại siêu thị.

Do you have a loyalty card for your favorite clothing store?

Bạn có thẻ tích điểm cho cửa hàng quần áo yêu thích của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loyalty card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loyalty card

Không có idiom phù hợp