Bản dịch của từ Loyalty card trong tiếng Việt
Loyalty card

Loyalty card (Noun)
I received a loyalty card from Starbucks for my coffee purchases.
Tôi đã nhận thẻ tích điểm từ Starbucks cho những lần mua cà phê.
Many people do not use their loyalty card at grocery stores.
Nhiều người không sử dụng thẻ tích điểm của họ tại siêu thị.
Do you have a loyalty card for your favorite clothing store?
Bạn có thẻ tích điểm cho cửa hàng quần áo yêu thích của bạn không?
Thẻ khách hàng thân thiết (hay thẻ loyalty) là một công cụ tiếp thị được doanh nghiệp sử dụng để khuyến khích khách hàng quay lại mua sắm thông qua các ưu đãi hoặc phần thưởng. Thẻ này thường được phát hành bởi các cửa hàng bán lẻ, nhà hàng, hoặc chuỗi dịch vụ, nhằm tích lũy điểm cho mỗi lần mua hàng. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này thường sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong các chương trình khuyến mãi đi kèm và cách thức quản lý thẻ.