Bản dịch của từ Lubber trong tiếng Việt

Lubber

Noun [U/C]

Lubber (Noun)

lˈʌbɚ
lˈʌbəɹ
01

Một người to lớn và vụng về.

A big, clumsy person.

Ví dụ

John is a lubber who often bumps into things.

John là một người vụng về thường va vào các vật.

The lubber tripped over his own feet at the party.

Người vụng về vấp phải chân mình tại buổi tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lubber

Không có idiom phù hợp