Bản dịch của từ Lubberly trong tiếng Việt

Lubberly

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lubberly (Adverb)

lˈʌbəɹli
lˈʌbəɹli
01

Một cách vụng về hoặc không có kỹ năng.

In a clumsy or unskilled manner.

Ví dụ

He danced lubberly at the social event last Saturday.

Cậu ấy nhảy một cách vụng về tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

She did not speak lubberly during the group discussion.

Cô ấy không nói một cách vụng về trong cuộc thảo luận nhóm.

Did he act lubberly at the community meeting yesterday?

Liệu cậu ấy có hành động vụng về tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

Lubberly (Adjective)

lˈʌbəɹli
lˈʌbəɹli
01

Vụng về hoặc không phối hợp trong chuyển động.

Clumsy or uncoordinated in movement.

Ví dụ

At the party, John was quite lubberly while dancing.

Tại bữa tiệc, John rất vụng về khi nhảy múa.

She is not lubberly; she moves gracefully in social events.

Cô ấy không vụng về; cô ấy di chuyển duyên dáng trong các sự kiện xã hội.

Is Tom always lubberly when he tries to socialize?

Tom có luôn vụng về khi cố gắng giao tiếp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lubberly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lubberly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.