Bản dịch của từ Lubberly trong tiếng Việt
Lubberly

Lubberly (Adverb)
He danced lubberly at the social event last Saturday.
Cậu ấy nhảy một cách vụng về tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
She did not speak lubberly during the group discussion.
Cô ấy không nói một cách vụng về trong cuộc thảo luận nhóm.
Did he act lubberly at the community meeting yesterday?
Liệu cậu ấy có hành động vụng về tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Lubberly (Adjective)
At the party, John was quite lubberly while dancing.
Tại bữa tiệc, John rất vụng về khi nhảy múa.
She is not lubberly; she moves gracefully in social events.
Cô ấy không vụng về; cô ấy di chuyển duyên dáng trong các sự kiện xã hội.
Is Tom always lubberly when he tries to socialize?
Tom có luôn vụng về khi cố gắng giao tiếp không?
Họ từ
"Lubberly" là một tính từ trong tiếng Anh, miêu tả một người vụng về hoặc nặng nề, thường có liên quan đến cách di chuyển chậm chạp và không khéo léo. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại và thường được coi là từ cổ hoặc địa phương. Trong khi không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ý nghĩa, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng miền. Sử dụng từ này có thể gặp trong văn học hoặc ngữ cảnh giải trí, nhưng hầu như không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "lubberly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lobur", có nghĩa là "một người hậu đậu" hoặc "kẻ lười biếng". Gốc Latin có thể truy nguyên từ "labore", nghĩa là "công việc" hoặc "lao động". Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả sự vụng về và thiếu khéo léo trong hành động hoặc nghề nghiệp. Hiện nay, "lubberly" thường được dùng để chỉ những người chậm chạp hoặc thiếu năng động trong thái độ hoặc cách ứng xử.
Từ "lubberly" rất hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường gắn liền với sự vụng về hoặc khập khiễng, và thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các văn bản văn học hoặc phong cách viết cổ điển, từ này có thể được áp dụng để miêu tả tính cách của nhân vật. Tuy nhiên, đối với ngữ cảnh hiện đại và formal, từ này gần như không có nhiều ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất