Bản dịch của từ Lucent trong tiếng Việt

Lucent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lucent (Adjective)

ˈlu.sənt
ˈlu.sənt
01

Phát sáng hoặc phát ra ánh sáng.

Glowing with or giving off light.

Ví dụ

The lucent stars brightened the social gathering last Saturday night.

Những ngôi sao phát sáng đã làm sáng buổi gặp gỡ xã hội tối thứ Bảy.

The decorations were not lucent, making the event feel dull.

Những trang trí không phát sáng, làm cho sự kiện cảm thấy tẻ nhạt.

Are the lucent lights enhancing the atmosphere of the social event?

Những ánh đèn phát sáng có làm tăng không khí của sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lucent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lucent

Không có idiom phù hợp