Bản dịch của từ Lucent trong tiếng Việt
Lucent

Lucent (Adjective)
The lucent stars brightened the social gathering last Saturday night.
Những ngôi sao phát sáng đã làm sáng buổi gặp gỡ xã hội tối thứ Bảy.
The decorations were not lucent, making the event feel dull.
Những trang trí không phát sáng, làm cho sự kiện cảm thấy tẻ nhạt.
Are the lucent lights enhancing the atmosphere of the social event?
Những ánh đèn phát sáng có làm tăng không khí của sự kiện xã hội không?
Từ "lucent" mang ý nghĩa là phát sáng, trong suốt hoặc có khả năng truyền ánh sáng. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc chất liệu cho phép ánh sáng đi qua nhưng không hoàn toàn trong suốt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "lucent" giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "lucent" có thể thường xuất hiện trong văn học hoặc mô tả nghệ thuật hơn là trong giao tiếp thường ngày.
Từ "lucent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lucens", là dạng hiện tại của động từ "lucere", có nghĩa là "tỏa sáng". Từ này được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo nghĩa ánh sáng mà nó truyền đạt. Sự kết nối này thể hiện rõ trong định nghĩa hiện tại của từ, chỉ những vật thể có khả năng phản chiếu hoặc phát ra ánh sáng, như trong "ánh sáng lung linh" hay "mờ ảo", phản ánh bản chất sáng bóng hay trong suốt của chúng.
Từ "lucent" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "lucent" thường được sử dụng để mô tả ánh sáng hoặc độ trong suốt của vật liệu, cũng như trong các lĩnh vực như vật lý hoặc khoa học tự nhiên. Từ này có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hoặc tài liệu mô tả, nhưng ít khi xuất hiện trong các cuộc hội thoại thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp