Bản dịch của từ Lucid trong tiếng Việt

Lucid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lucid (Adjective)

lˈusəd
lˈusɪd
01

Sáng hoặc rực rỡ.

Bright or luminous.

Ví dụ

The lucid smile on her face lit up the room.

Nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt của cô ấy làm sáng phòng.

His lucid explanation clarified the complex social issue.

Giải thích rõ ràng của anh ấy làm sáng tỏ vấn đề xã hội phức tạp.

The lucid sky above the social gathering was filled with stars.

Bầu trời sáng bên trên buổi tụ tập xã hội đầy sao.

02

Thể hiện rõ ràng; dễ hiểu.

Expressed clearly easy to understand.

Ví dụ

Her lucid explanation made the complex issue understandable to all.

Giải thích rõ ràng của cô ấy đã khiến vấn đề phức tạp trở nên dễ hiểu đối với tất cả mọi người.

The lucid report on the social impact of technology was insightful.

Báo cáo rõ ràng về tác động xã hội của công nghệ rất sâu sắc.

The lucid speaker captivated the audience with his clear delivery.

Người nói rõ ràng đã thu hút khán giả bằng cách trình bày rõ ràng của mình.

Dạng tính từ của Lucid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lucid

Lucid

More lucid

Rõ ràng hơn

Most lucid

Sáng nhất

Lucid

Lucid

Lucider

Lucider

Lucidest

Lucidest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lucid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lucid

Không có idiom phù hợp