Bản dịch của từ Lucid trong tiếng Việt
Lucid

Lucid (Adjective)
Sáng hoặc rực rỡ.
Bright or luminous.
The lucid smile on her face lit up the room.
Nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt của cô ấy làm sáng phòng.
His lucid explanation clarified the complex social issue.
Giải thích rõ ràng của anh ấy làm sáng tỏ vấn đề xã hội phức tạp.
The lucid sky above the social gathering was filled with stars.
Bầu trời sáng bên trên buổi tụ tập xã hội đầy sao.
Thể hiện rõ ràng; dễ hiểu.
Expressed clearly easy to understand.
Her lucid explanation made the complex issue understandable to all.
Giải thích rõ ràng của cô ấy đã khiến vấn đề phức tạp trở nên dễ hiểu đối với tất cả mọi người.
The lucid report on the social impact of technology was insightful.
Báo cáo rõ ràng về tác động xã hội của công nghệ rất sâu sắc.
The lucid speaker captivated the audience with his clear delivery.
Người nói rõ ràng đã thu hút khán giả bằng cách trình bày rõ ràng của mình.
Dạng tính từ của Lucid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lucid Lucid | More lucid Rõ ràng hơn | Most lucid Sáng nhất |
Lucid Lucid | Lucider Lucider | Lucidest Lucidest |
Họ từ
Từ "lucid" có nghĩa là rõ ràng, minh bạch và dễ hiểu, thường được sử dụng để miêu tả một ý tưởng, một văn bản hoặc một trạng thái tinh thần. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "lucidus", có nghĩa là sáng sủa, chiếu sáng. Trong tiếng Anh, "lucid" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "lucid" xuất phát từ tiếng Latin "lucidus", có nghĩa là "sáng sủa" hoặc "rõ ràng", xuất phát từ động từ "luceo", diễn đạt ý nghĩa phát sáng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh khả năng biểu đạt rõ ràng, dễ hiểu và trong suốt của một ý tưởng hay thông điệp. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh văn học và tâm lý học để mô tả trạng thái minh mẫn về tinh thần và sự sáng suốt trong nhận thức.
Từ "lucid" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà sự rõ ràng và mạch lạc là rất quan trọng. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể được sử dụng trong văn cảnh mô tả bài viết hoặc các thông điệp truyền đạt ý tưởng một cách sáng suốt. Ngoài ra, "lucid" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật và y tế, để chỉ những trạng thái tinh thần rõ ràng hoặc các bài giảng, tài liệu dễ hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp