Bản dịch của từ Luminously trong tiếng Việt
Luminously
Adverb
Luminously (Adverb)
Ví dụ
The community center was luminously decorated for the annual festival.
Trung tâm cộng đồng được trang trí sáng rực cho lễ hội hàng năm.
The streetlights did not illuminate luminously during the power outage.
Đèn đường không chiếu sáng rực rỡ trong thời gian mất điện.
Do you think the park will be luminously lit for the event?
Bạn có nghĩ rằng công viên sẽ được chiếu sáng rực rỡ cho sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Luminously
Không có idiom phù hợp