Bản dịch của từ Lunar new year trong tiếng Việt

Lunar new year

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lunar new year (Noun)

lˈunɚ nˈu jˈɪɹ
lˈunɚ nˈu jˈɪɹ
01

Lễ kỷ niệm năm mới âm lịch, đặc biệt được quan sát ở các nước đông á.

The celebration of the lunar new year particularly observed in east asian countries.

Ví dụ

Lunar New Year celebrations attract millions in Vietnam every January.

Lễ hội Tết Nguyên Đán thu hút hàng triệu người ở Việt Nam mỗi tháng Giêng.

Many people do not celebrate Lunar New Year in Western countries.

Nhiều người không tổ chức Tết Nguyên Đán ở các nước phương Tây.

Is Lunar New Year celebrated in your country like in China?

Tết Nguyên Đán có được tổ chức ở đất nước bạn như ở Trung Quốc không?

02

Một lễ hội đánh dấu sự bắt đầu của âm lịch, thường được tổ chức với nhiều phong tục và truyền thống khác nhau.

A festival marking the beginning of the lunar calendar often celebrated with various customs and traditions.

Ví dụ

Lunar New Year celebrations include fireworks, family gatherings, and traditional foods.

Tết Nguyên Đán bao gồm pháo, tụ họp gia đình và món ăn truyền thống.

Many people do not celebrate Lunar New Year in the United States.

Nhiều người không tổ chức Tết Nguyên Đán ở Hoa Kỳ.

What traditions are important during Lunar New Year in Vietnam?

Những truyền thống nào quan trọng trong Tết Nguyên Đán ở Việt Nam?

03

Khoảng thời gian của lễ hội bao gồm các buổi họp mặt gia đình, tiệc tùng và nhiều hoạt động văn hóa khác nhau.

A period of festivities that includes family gatherings feasting and various cultural activities.

Ví dụ

Lunar New Year celebrations include family gatherings and delicious feasting.

Lễ hội Tết Nguyên Đán bao gồm các buổi sum họp gia đình và tiệc tùng ngon miệng.

Many people do not celebrate Lunar New Year in the United States.

Nhiều người không ăn mừng Tết Nguyên Đán ở Hoa Kỳ.

Do you enjoy the Lunar New Year festivities with your family?

Bạn có thích các hoạt động lễ hội Tết Nguyên Đán cùng gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lunar new year/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Every Lunar thousands of people flock to this temple to pray for their well-being and leave behind a ton of rubbish [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Lunar new year

Không có idiom phù hợp