Bản dịch của từ Lunch counter trong tiếng Việt

Lunch counter

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lunch counter (Noun)

lntʃ kˈaʊntəɹ
lntʃ kˈaʊntəɹ
01

Bàn hoặc quầy phục vụ bữa trưa hoặc tại đó bán đồ ăn nhẹ hoặc bữa ăn nhẹ.

A table or counter at which lunch is served or at which snacks or light meals are sold.

Ví dụ

The lunch counter at Joe's Diner serves delicious sandwiches and salads.

Quầy ăn trưa tại Joe's Diner phục vụ bánh sandwich và salad ngon.

The lunch counter does not offer vegetarian options this week.

Quầy ăn trưa không có món ăn chay trong tuần này.

Is the lunch counter open during the weekend events at the park?

Quầy ăn trưa có mở cửa trong các sự kiện cuối tuần tại công viên không?

Lunch counter (Noun Countable)

lntʃ kˈaʊntəɹ
lntʃ kˈaʊntəɹ
01

Bàn hoặc quầy phục vụ bữa trưa hoặc tại đó bán đồ ăn nhẹ hoặc bữa ăn nhẹ.

A table or counter at which lunch is served or at which snacks or light meals are sold.

Ví dụ

The lunch counter at Joe's Diner serves delicious sandwiches every day.

Quầy ăn trưa tại Joe's Diner phục vụ bánh sandwich ngon mỗi ngày.

The lunch counter does not offer vegetarian options for the customers.

Quầy ăn trưa không cung cấp lựa chọn chay cho khách hàng.

Is the lunch counter open during the weekend at the community center?

Quầy ăn trưa có mở cửa vào cuối tuần tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lunch counter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lunch counter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.