Bản dịch của từ Lunch counter trong tiếng Việt
Lunch counter

Lunch counter (Noun)
The lunch counter at Joe's Diner serves delicious sandwiches and salads.
Quầy ăn trưa tại Joe's Diner phục vụ bánh sandwich và salad ngon.
The lunch counter does not offer vegetarian options this week.
Quầy ăn trưa không có món ăn chay trong tuần này.
Is the lunch counter open during the weekend events at the park?
Quầy ăn trưa có mở cửa trong các sự kiện cuối tuần tại công viên không?
Lunch counter (Noun Countable)
The lunch counter at Joe's Diner serves delicious sandwiches every day.
Quầy ăn trưa tại Joe's Diner phục vụ bánh sandwich ngon mỗi ngày.
The lunch counter does not offer vegetarian options for the customers.
Quầy ăn trưa không cung cấp lựa chọn chay cho khách hàng.
Is the lunch counter open during the weekend at the community center?
Quầy ăn trưa có mở cửa vào cuối tuần tại trung tâm cộng đồng không?
“Lunch counter” là một cụm danh từ chỉ một quầy bán đồ ăn phục vụ bữa trưa, thường được tìm thấy trong các quán ăn, nhà hàng hoặc cửa hàng tiện lợi. Tại đây, thực khách có thể chọn và thưởng thức các món ăn nhanh, thường là thức ăn đơn giản như bánh mì, salad hay đồ uống. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không nổi bật trong cách sử dụng hay nghĩa của từ này, nhưng “lunch counter” phổ biến hơn ở Mỹ trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực.
Từ "lunch counter" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "lunch" và "counter". "Lunch" xuất phát từ từ tiếng Latin "prandium", có nghĩa là bữa ăn giữa buổi, trong khi "counter" xuất phát từ tiếng Latin "contra", chỉ một bề mặt phẳng thường dùng để phục vụ. Thế kỷ 19, cụm từ này bắt đầu chỉ những quầy phục vụ thức ăn nhẹ tại các nhà hàng hoặc quán ăn, thể hiện sự kết hợp giữa vai trò phục vụ thực phẩm và không gian xã hội. Sự kết hợp đó đã dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến việc tiêu thụ thực phẩm trong một bối cảnh không chính thức.
Cụm từ "lunch counter" thường được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh thực phẩm và dịch vụ nhà hàng, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc các bài viết về văn hóa ẩm thực. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có khả năng xuất hiện ở mức độ thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về những địa điểm ăn uống hoặc trải nghiệm ẩm thực. Ngoài ra, nó cũng được biết đến trong các ngữ cảnh mô tả không gian ăn uống trong các nghiên cứu về xã hội học và tâm lý học về thói quen ăn uống của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp