Bản dịch của từ Luncheon meat trong tiếng Việt

Luncheon meat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luncheon meat (Noun)

lˈʌntʃən mˈit
lˈʌntʃən mˈit
01

Một sản phẩm thịt hộp tương tự như spam.

A canned meat product that is similar to spam.

Ví dụ

My friends enjoyed luncheon meat sandwiches at the picnic last Saturday.

Bạn tôi đã thưởng thức bánh mì nhân thịt hộp trong buổi picnic thứ Bảy vừa qua.

Many people do not prefer luncheon meat for their lunch meals.

Nhiều người không thích thịt hộp cho bữa trưa của họ.

Is luncheon meat a popular choice for school lunches in America?

Thịt hộp có phải là lựa chọn phổ biến cho bữa trưa ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luncheon meat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luncheon meat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.