Bản dịch của từ Spam trong tiếng Việt
Spam

Spam (Noun)
Her favorite sandwich was made with a slice of spam.
Chiếc bánh sandwich yêu thích của cô được làm bằng một lát thư rác.
The school organized a spam cooking competition for charity.
Trường học đã tổ chức một cuộc thi nấu ăn thư rác để gây quỹ từ thiện.
During the war, spam was a common food due to shortages.
Trong chiến tranh, thư rác là thực phẩm phổ biến do thiếu hụt.
Các tin nhắn không liên quan hoặc không được yêu cầu được gửi qua internet, thường tới một số lượng lớn người dùng, nhằm mục đích quảng cáo, lừa đảo, phát tán phần mềm độc hại, v.v.
Irrelevant or unsolicited messages sent over the internet, typically to a large number of users, for the purposes of advertising, phishing, spreading malware, etc.
Receiving spam emails can be annoying and time-consuming.
Việc nhận email spam có thể gây khó chịu và tốn thời gian.
Many social media platforms have filters to reduce spam content.
Nhiều nền tảng truyền thông xã hội có các bộ lọc để giảm nội dung spam.
Clicking on links in spam messages can lead to security risks.
Nhấp vào liên kết trong tin nhắn rác có thể dẫn đến rủi ro bảo mật.
Dạng danh từ của Spam (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spam | Spams |
Spam (Verb)
Some companies spam users with unwanted emails for marketing purposes.
Một số công ty gửi thư rác cho người dùng bằng các email không mong muốn nhằm mục đích tiếp thị.
Spamming on social media platforms can lead to account suspension.
Việc gửi thư rác trên các nền tảng truyền thông xã hội có thể dẫn đến việc tạm ngưng tài khoản.
It is important to report accounts that spam harmful content online.
Điều quan trọng là phải báo cáo các tài khoản spam nội dung có hại trực tuyến.
Dạng động từ của Spam (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spamming |
Họ từ
Spam là một thuật ngữ chỉ các thông điệp không mong muốn, thường là email, được gửi đến số lượng lớn người nhận với mục đích quảng cáo hoặc lừa đảo. Trong tiếng Anh, "spam" có thể chỉ các hình thức thông tin làm phiền khác như tin nhắn văn bản hay bình luận trên mạng xã hội. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của "spam" không có sự khác biệt đáng kể, song ngữ điệu và âm tiết có thể khác nhau trong giao tiếp.
Từ "spam" có nguồn gốc từ cụm từ "Spam", một loại thịt hộp, từ thương hiệu Hormel Foods, được ra mắt vào năm 1937. Từ này đã trở nên phổ biến trong văn hóa đại chúng thông qua một đoạn hài kịch của nhóm Monty Python, trong đó từ "spam" được lặp đi lặp lại trong bối cảnh gây khó chịu. Hiện nay, "spam" chỉ việc gửi tin nhắn hoặc email không mong muốn, thể hiện sự xâm nhập vào không gian riêng tư của người nhận. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa sự lặp lại làm phiền và những thông điệp không mong muốn.
Thuật ngữ "spam" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, truyền thông và bảo mật mạng, liên quan đến thư điện tử cũng như tin nhắn không mong muốn. Trong các tình huống khác, "spam" thường được sử dụng để chỉ các thông báo phiền nhiễu trên mạng xã hội hoặc quảng cáo không mong muốn. Sự phổ biến của từ này phản ánh thực trạng ngày càng tăng của vấn nạn thông tin giả mạo và quảng cáo lừa đảo trong thời đại số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp