Bản dịch của từ Ham trong tiếng Việt
Ham

Ham(Verb)
Thích đến mức hầu như lúc nào cũng nghĩ đến
To be so fond of or obsessed with something that you think about it almost all the time
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
ham — English: (formal) eager, avid; (informal) greedy. Từ loại: tính từ (cũng có dạng trạng từ khi cần). Định nghĩa ngắn: diễn tả mong muốn mãnh liệt muốn có, làm hoặc trải nghiệm điều gì. Hướng dẫn ngữ cảnh: dùng (formal) khi viết hoặc nói trang trọng, diễn đạt sự khao khát tích cực; dùng (informal) khi nói thân mật hoặc chỉ tham lam, tham ăn với sắc thái tiêu cực.
ham — English: (formal) eager, avid; (informal) greedy. Từ loại: tính từ (cũng có dạng trạng từ khi cần). Định nghĩa ngắn: diễn tả mong muốn mãnh liệt muốn có, làm hoặc trải nghiệm điều gì. Hướng dẫn ngữ cảnh: dùng (formal) khi viết hoặc nói trang trọng, diễn đạt sự khao khát tích cực; dùng (informal) khi nói thân mật hoặc chỉ tham lam, tham ăn với sắc thái tiêu cực.
