Bản dịch của từ Ham trong tiếng Việt
Ham
Ham (Noun)
The social event featured a delicious ham as the main dish.
Sự kiện xã hội có một miếng giò hấp ngon làm món chính.
She brought a traditional ham dish to the community potluck.
Cô ấy mang một món giò hấp truyền thống đến buổi ăn chung cộng đồng.
The charity fundraiser included a raffle for a premium ham.
Buổi gây quỹ từ thiện có một cuộc bốc thăm trúng giò hấp cao cấp.
She injured her ham while playing soccer.
Cô ấy bị thương ở phần sau đùi khi chơi bóng đá.
He felt a sharp pain in his ham during the marathon.
Anh ấy cảm thấy đau nhói ở phần sau đùi trong cuộc marathon.
Athletes often stretch their hams to prevent injuries.
Các vận động viên thường duỗi cơ đùi để tránh chấn thương.
Một diễn viên sân khấu quá mức.
The local play was ruined by a ham's overacting.
Vở kịch địa phương bị hủy bởi sự diễn xuất quá mức của một diễn viên hề.
The audience cringed at the ham's exaggerated performance.
Khán giả rùng mình trước màn trình diễn phóng đại của diễn viên hề.
The director regretted casting a ham in the lead role.
Đạo diễn hối tiếc khi chọn một diễn viên hề vào vai chính.
Tom became a ham enthusiast after passing his radio license exam.
Tom đã trở thành một người yêu thích ham sau khi thi đỗ bằng cấp radio của mình.
The local ham club organized a charity event to support the community.
Câu lạc bộ ham địa phương tổ chức một sự kiện từ thiện để hỗ trợ cộng đồng.
She communicated with other hams around the world using Morse code.
Cô ấy đã liên lạc với các ham khác trên thế giới bằng mã Morse.
Ham is considered the ancestor of the Hamites in the Bible.
Ham được coi là tổ tiên của dòng họ Ham trong Kinh Thánh.
The Hamites trace their lineage back to Noah's son, Ham.
Dòng họ Ham lần theo dòng dõi về con trai của Noah, Ham.
The Hamites are believed to have descended from Ham according to tradition.
Người Ham được tin là đã xuống dòng từ Ham theo truyền thống.
Dạng danh từ của Ham (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ham | Hams |
Kết hợp từ của Ham (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slice of ham Miếng thịt lợn | She enjoyed a slice of ham at the social gathering. Cô ấy thích thưởng thức một lát thịt giăm tại buổi gặp gỡ xã hội. |
Ham hock Chân giò heo | The social event served ham hock as a traditional dish. Sự kiện xã hội phục vụ giò heo như một món ăn truyền thống. |
Ham roll Bánh mì cuốn | She ordered a ham roll for lunch. Cô ấy đặt một ổ bánh mì giăm bông cho bữa trưa. |
Piece of ham Miếng giò | She packed a piece of ham for the picnic. Cô ấy đóng gói một miếng giăm bông cho chuyến dã ngoại. |
Ham (Verb)
Cường điệu.
She tends to ham it up during school plays.
Cô ấy thường cố gắng chơi hề trong các vở kịch trường học.
The comedian always hams it up to make people laugh.
Người hài luôn chơi hề để làm mọi người cười.
He hammed his way through the party, entertaining everyone.
Anh ấy chơi hề suốt buổi tiệc, giải trí cho mọi người.
Họ từ
"Ham" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ thịt heo đã qua chế biến, thường được muối, xông khói hoặc nướng. Trong tiếng Anh Anh, "ham" thường chỉ một loại thịt phổ biến trong các bữa ăn, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể còn mang nghĩa chỉ các loại thực phẩm chế biến từ thịt khác. Cả hai biến thể đều sử dụng từ này trong các công thức nấu ăn và thực đơn, nhưng cách tiêu thụ và phong cách chế biến có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "ham" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cupidus", có nghĩa là "ham muốn" hay "thèm khát". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "ame", mang nghĩa là "khao khát". Trong tiếng Việt, "ham" được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái mong muốn, thích thú về một điều gì đó. Sự chuyển tiếp này phản ánh sự liên kết giữa khát vọng và hành động trong ngôn ngữ, thể hiện ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy vào ngữ cảnh.
Từ "ham" xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thể hiện mong muốn hoặc sở thích. Cụ thể, nó thường liên quan đến bối cảnh về ước mơ, thú vui cá nhân hoặc những thứ mà con người khao khát có được. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "ham" cũng được dùng để chỉ sự quan tâm mạnh mẽ đối với một hoạt động nào đó, như "ham mê đọc sách" hay "ham thích du lịch".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ham
Làm lố/ Làm quá
To make a performance seem silly by showing off or exaggerating one's part.
She really upped the ante with her extravagant outfit.
Cô ấy thực sự tăng cường với trang phục hoành tráng của mình.