Bản dịch của từ Gen trong tiếng Việt

Gen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gen(Noun)

dʒˈɛnɚl̩
dʒɛn
01

(chủ yếu là Anh, không chính thức) Thông tin.

(chiefly Britain, informal) Information.

Ví dụ
02

(ngắm chim) Thông tin về vị trí của một con chim.

(birdwatching) Information about the location of a bird.

Ví dụ
03

(tiếng lóng của fandom) Tiểu thuyết của người hâm mộ không đặc biệt tập trung vào chuyện tình cảm hay tình dục.

(fandom slang) Fan fiction that does not specifically focus on romance or sex.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ