Bản dịch của từ Birdwatching trong tiếng Việt
Birdwatching
Birdwatching (Noun)
Việc quan sát các loài chim trong môi trường tự nhiên của chúng như một sở thích.
The practice of observing birds in their natural environment as a hobby.
Many people enjoy birdwatching as a hobby in the park.
Nhiều người thích quan sát chim như một sở thích ở công viên.
Birdwatching clubs organize trips to different habitats for enthusiasts.
Câu lạc bộ quan sát chim tổ chức chuyến đi đến các môi trường sống khác nhau cho người hâm mộ.
Birdwatching competitions attract participants from around the world.
Các cuộc thi quan sát chim thu hút người tham gia từ khắp nơi trên thế giới.