Bản dịch của từ Birdwatching trong tiếng Việt

Birdwatching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birdwatching (Noun)

01

Việc quan sát các loài chim trong môi trường tự nhiên của chúng như một sở thích.

The practice of observing birds in their natural environment as a hobby.

Ví dụ

Many people enjoy birdwatching as a hobby in the park.

Nhiều người thích quan sát chim như một sở thích ở công viên.

Birdwatching clubs organize trips to different habitats for enthusiasts.

Câu lạc bộ quan sát chim tổ chức chuyến đi đến các môi trường sống khác nhau cho người hâm mộ.

Birdwatching competitions attract participants from around the world.

Các cuộc thi quan sát chim thu hút người tham gia từ khắp nơi trên thế giới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Birdwatching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birdwatching

Không có idiom phù hợp