Bản dịch của từ Fandom trong tiếng Việt
Fandom
Fandom (Noun)
Her fandom for the K-pop group is immense.
Sự hâm mộ của cô ấy dành cho nhóm nhạc K-pop rất lớn.
The fandom gathered outside the concert venue.
Các fan hâm mộ tụ tập ngoài địa điểm diễn ra buổi hòa nhạc.
Online fandoms often support their favorite artists.
Các cộng đồng fan trực tuyến thường ủng hộ nghệ sĩ yêu thích của họ.
Dạng danh từ của Fandom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fandom | Fandoms |
Họ từ
"Fandom" là một thuật ngữ chỉ sự gắn bó và niềm đam mê của người hâm mộ đối với một tác phẩm văn hóa cụ thể, như phim, chương trình truyền hình, sách hoặc trò chơi điện tử. Thuật ngữ này không phân biệt ngôn ngữ, được sử dụng tương tự trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách các fan tự tổ chức hoạt động, ví dụ như hội chợ truyện tranh ở Mỹ so với các sự kiện tại Anh, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "fandom" có nguồn gốc từ cụm từ "fan" và hậu tố "-dom" trong tiếng Anh. "Fan" xuất phát từ từ "fanatic" trong tiếng La-tinh "fanaticus", có nghĩa là người cuồng nhiệt. Hậu tố "-dom" thể hiện trạng thái hoặc lĩnh vực của một nhóm. Khái niệm này đã hình thành từ thế kỷ 20, thể hiện sự kết nối giữa những người hâm mộ với các tác phẩm văn hóa, hiện nay thường dùng để chỉ cộng đồng người hâm mộ trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật, giải trí.
Từ "fandom" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường thảo luận về sở thích và các hiện tượng văn hóa. Trong bối cảnh rộng hơn, "fandom" thường được sử dụng để chỉ cộng đồng người hâm mộ các tác phẩm văn hóa đại chúng, như phim, sách và trò chơi điện tử. Từ này cũng liên quan đến các hoạt động trên mạng xã hội, nơi người dùng tương tác và chia sẻ đam mê chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp