Bản dịch của từ Fandom trong tiếng Việt
Fandom
Noun [U/C]
Fandom (Noun)
fˈændəm
fˈændəm
Ví dụ
Her fandom for the K-pop group is immense.
Sự hâm mộ của cô ấy dành cho nhóm nhạc K-pop rất lớn.
The fandom gathered outside the concert venue.
Các fan hâm mộ tụ tập ngoài địa điểm diễn ra buổi hòa nhạc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fandom
Không có idiom phù hợp