Bản dịch của từ Fandom trong tiếng Việt

Fandom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fandom (Noun)

fˈændəm
fˈændəm
01

Trạng thái hoặc tình trạng trở thành fan của ai đó hoặc thứ gì đó.

The state or condition of being a fan of someone or something.

Ví dụ

Her fandom for the K-pop group is immense.

Sự hâm mộ của cô ấy dành cho nhóm nhạc K-pop rất lớn.

The fandom gathered outside the concert venue.

Các fan hâm mộ tụ tập ngoài địa điểm diễn ra buổi hòa nhạc.

Online fandoms often support their favorite artists.

Các cộng đồng fan trực tuyến thường ủng hộ nghệ sĩ yêu thích của họ.

Dạng danh từ của Fandom (Noun)

SingularPlural

Fandom

Fandoms

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fandom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] To put it simply, because, without their celebrities will not have any fame or any job [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Fandom

Không có idiom phù hợp