Bản dịch của từ Fandom trong tiếng Việt

Fandom

Noun [U/C]

Fandom (Noun)

fˈændəm
fˈændəm
01

Trạng thái hoặc tình trạng trở thành fan của ai đó hoặc thứ gì đó.

The state or condition of being a fan of someone or something.

Ví dụ

Her fandom for the K-pop group is immense.

Sự hâm mộ của cô ấy dành cho nhóm nhạc K-pop rất lớn.

The fandom gathered outside the concert venue.

Các fan hâm mộ tụ tập ngoài địa điểm diễn ra buổi hòa nhạc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fandom

Không có idiom phù hợp