Bản dịch của từ Fan trong tiếng Việt
Fan
Noun [U/C] Verb

Fan(Noun)
fˈæn
ˈfæn
01
Một người hâm mộ nhiệt tình hoặc người ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó.
An enthusiastic admirer or supporter of someone or something
Ví dụ
03
Một người có sự thích thú mạnh mẽ đối với một môn thể thao hoặc giải trí cụ thể.
A person who has a strong liking for a particular sport or entertainment
Ví dụ
Fan(Verb)
fˈæn
ˈfæn
Ví dụ
Ví dụ
