Bản dịch của từ Fan trong tiếng Việt
Fan
Fan (Noun)
She waved her fan to cool herself at the social event.
Cô ấy vẫy cái quạt để làm mát cho bản thân tại sự kiện xã hội.
The fan was intricately designed with peacock feathers.
Cái quạt được thiết kế tinh xảo với lông công.
The peacock fan matched her elegant dress at the party.
Cái quạt lông công phù hợp với chiếc váy thanh lịch của cô ấy tại buổi tiệc.
The fan of the family tree showed five generations.
Người hâm mộ của cây gia đình đã thể hiện năm thế hệ.
The fan of connections in the social network expanded rapidly.
Người hâm mộ của các kết nối trong mạng xã hội mở rộng nhanh chóng.
The fan of interests among the group varied widely.
Người hâm mộ của sở thích trong nhóm đa dạng rộng rãi.
The fan on the smock mill helped the sails catch the wind.
Cái quạt trên cối xay gió giúp thuyền buồm bắt gió.
The old windmill had a fan to ensure smooth operation.
Cối xay gió cũ có quạt để đảm bảo hoạt động trơn tru.
The fan of the windmill was painted in bright colors.
Cái quạt của cối xay gió được sơn trong màu sắc tươi sáng.
Dạng danh từ của Fan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fan | Fans |
Kết hợp từ của Fan (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Devoted fan Fan cuồng | She is a devoted fan of k-pop bands. Cô ấy là một người hâm mộ nhiệt huyết của các ban nhạc k-pop. |
Long-time fan Người hâm mộ lâu năm | I have been a long-time fan of bts since their debut. Tôi đã là một fan hâm mộ từ lâu của bts từ khi họ ra mắt. |
Adoring fan Người hâm mộ mê mẩn | The adoring fan praised the singer for her amazing performance. Người hâm mộ ngưỡng mộ khen ngợi ca sĩ về màn trình diễn tuyệt vời của cô ấy. |
Number-one fan Người hâm mộ số một | She is the number-one fan of taylor swift. Cô ấy là người hâm mộ số một của taylor swift. |
Opposing fan Người hâm mộ đối địch | The opposing fan cheered loudly for their team. Người hâm mộ đối đầu cổ vũ ồn ào cho đội của họ. |
Fan (Verb)
The news of the concert fanned out quickly on social media.
Tin tức về buổi hòa nhạc lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.
Excitement fanned out among the fans waiting for the artist.
Sự hào hứng lan rộng giữa các fan đang chờ đợi nghệ sĩ.
The viral video fanned out to reach millions of viewers.
Đoạn video lan truyền để đến hàng triệu người xem.
(vận tải đường sắt, chuyển tiếp) áp dụng (phanh hơi) nhiều lần liên tiếp.
Rail transport transitive to apply the air brake many times in rapid succession.
The train conductor had to fan the brake to stop the train in time.
Người điều khiển tàu phải đánh phanh nhiều lần để dừng tàu kịp thời.
She fanned the brake urgently as the train approached the crowded station.
Cô ấy đánh phanh một cách cấp bách khi tàu tiến đến ga đông đúc.
The driver fans the brake when he sees an obstacle on the tracks.
Tài xế đánh phanh khi anh ấy thấy một chướng ngại vật trên đường sắt.
(bóng chày, nội động từ) để tấn công.
Baseball intransitive to strike out.
He was a fan of the team and watched every game.
Anh ấy là một người hâm mộ của đội và xem mọi trận đấu.
The pitcher managed to fan three batters in a row.
Người ném bóng đã giành được ba cầu thủ bị loại liên tiếp.
The baseball game ended with the home team fanning the opponent.
Trận đấu bóng chày kết thúc với đội nhà đánh bại đối thủ.
Dạng động từ của Fan (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fanned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fanned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fanning |
Họ từ
Từ "fan" thường được sử dụng để chỉ một người hâm mộ hoặc yêu thích một đối tượng, chẳng hạn như nghệ sĩ, đội thể thao, hoặc phim ảnh. Trong tiếng Anh, "fan" là viết tắt của từ "fanatic". Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh văn hóa đại chúng, mặc dù trong tiếng Anh Anh, "supporter" cũng thường được dùng để chỉ người hâm mộ thể thao. Phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng nghĩa cơ bản và cách sử dụng thì tương đồng.
Từ "fan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fanum", nghĩa là "đền thờ" hoặc "nơi thờ phụng". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một nơi chốn linh thiêng mà người ta tôn kính. Qua thời gian, "fan" đã chuyển nghĩa sang việc thể hiện sự tôn sùng hoặc hâm mộ đối với một cá nhân hay hiện tượng nào đó, nhất là trong văn hóa đại chúng. Sự phát triển ngôn ngữ này phản ánh một khía cạnh sâu sắc của sự kết nối giữa con người với những thần tượng hoặc sở thích của họ.
Từ "fan" thường xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người học thường phải thảo luận về sở thích cá nhân và văn hóa giải trí. Trong bối cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để chỉ người hâm mộ thể thao, âm nhạc hoặc những lĩnh vực giải trí khác, và thường liên quan đến sự cuồng nhiệt hoặc sự ủng hộ của cá nhân đối với một đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp