Bản dịch của từ Scandal trong tiếng Việt
Scandal
Scandal (Noun)
The political scandal shocked many citizens in the recent election.
Vụ bê bối chính trị đã khiến nhiều công dân sốc trong cuộc bầu cử gần đây.
The scandal did not affect the popularity of the mayor, surprisingly.
Vụ bê bối không ảnh hưởng đến sự nổi tiếng của thị trưởng, thật bất ngờ.
Did the media cover the scandal extensively last year?
Liệu truyền thông có đưa tin rộng rãi về vụ bê bối năm ngoái không?
Dạng danh từ của Scandal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scandal | Scandals |
Kết hợp từ của Scandal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real scandal Vụ bê bối thật | The watergate scandal revealed deep corruption in u.s. politics. Vụ bê bối watergate đã tiết lộ sự tham nhũng sâu sắc trong chính trị mỹ. |
National scandal Vụ bê bối quốc gia | The national scandal shocked everyone during the election in 2020. Cuộc bê bối quốc gia đã gây sốc cho mọi người trong cuộc bầu cử năm 2020. |
Accounting scandal Vụ skandal kế toán | The accounting scandal affected many employees at enron in 2001. Cuộc scandal kế toán đã ảnh hưởng đến nhiều nhân viên tại enron năm 2001. |
Corporate scandal Vụ bê bối doanh nghiệp | The corporate scandal affected many employees at enron in 2001. Vụ bê bối doanh nghiệp đã ảnh hưởng đến nhiều nhân viên tại enron năm 2001. |
Corruption scandal Vụ bê bối tham nhũng | The recent corruption scandal shocked many citizens in our city. Vụ bê bối tham nhũng gần đây đã khiến nhiều công dân trong thành phố sốc. |
Họ từ
Từ "scandal" đề cập đến những sự kiện, hành động hoặc thông tin gây nên sự chỉ trích mạnh mẽ và thường dẫn đến sự phẫn nộ trong xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "scandal" có thể biểu thị những vụ bê bối cụ thể trong chính trị, giải trí hoặc đời sống xã hội, thường gắn liền với việc vi phạm đạo đức hay pháp luật.
Từ "scandal" xuất phát từ tiếng Latin "scandalum", có nghĩa là "cái làm cớ vấp ngã". Nguyên gốc này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "escandale" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Thời kỳ này, nó thường được sử dụng để chỉ hành động gây ra sự phẫn nộ hoặc chỉ trích trong xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh mối liên hệ với hành động hoặc sự kiện kích thích sự chê bai và dèm pha trong cộng đồng.
Từ "scandal" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thông tin về các vụ việc gây tranh cãi thường được trình bày. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề đạo đức xã hội và ảnh hưởng của chúng. Ngoài ra, từ "scandal" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh truyền thông, chính trị và giải trí, nơi nó được dùng để chỉ những hành động hoặc sự kiện gây xôn xao dư luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp