Bản dịch của từ Scandal trong tiếng Việt
Scandal
Scandal (Noun)
The political scandal shocked many citizens in the recent election.
Vụ bê bối chính trị đã khiến nhiều công dân sốc trong cuộc bầu cử gần đây.
The scandal did not affect the popularity of the mayor, surprisingly.
Vụ bê bối không ảnh hưởng đến sự nổi tiếng của thị trưởng, thật bất ngờ.
Did the media cover the scandal extensively last year?
Liệu truyền thông có đưa tin rộng rãi về vụ bê bối năm ngoái không?
Kết hợp từ của Scandal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spate of scandals Loạt vụ scandal | The recent spate of scandals has shaken the community. Dãy scandal gần đây đã làm rung chuyển cộng đồng. |
Series of scandals Loạt vấn đề tai tiếng | The social media platform faced a series of scandals last year. Nền tảng truyền thông xã hội đã đối mặt với một loạt vụ bê bối vào năm ngoái. |
A suggestion of scandal Một đề xuất về scandal | The rumor hinted at a suggestion of scandal in the community. Lời đồn gợi ý về một vụ scandal trong cộng đồng. |
A hint of scandal Một chút lùm xùm | The social media influencer had a hint of scandal in her past. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội đã từng có dấu hiệu scandal trong quá khứ. |
Wave of scandals Sóng skandal | A wave of scandals rocked the social media platforms. Một làn sóng của những vụ bê bối đã làm rung chuyển các nền tảng truyền thông xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp