Bản dịch của từ Scandal trong tiếng Việt

Scandal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scandal (Noun)

skˈændlz
skˈændlz
01

Một hành động hoặc sự kiện được coi là sai về mặt đạo đức hoặc pháp lý và gây ra sự phẫn nộ trong công chúng.

An action or event regarded as morally or legally wrong and causing general public outrage.

Ví dụ

The political scandal shocked many citizens in the recent election.

Vụ bê bối chính trị đã khiến nhiều công dân sốc trong cuộc bầu cử gần đây.

The scandal did not affect the popularity of the mayor, surprisingly.

Vụ bê bối không ảnh hưởng đến sự nổi tiếng của thị trưởng, thật bất ngờ.

Did the media cover the scandal extensively last year?

Liệu truyền thông có đưa tin rộng rãi về vụ bê bối năm ngoái không?

Dạng danh từ của Scandal (Noun)

SingularPlural

Scandal

Scandals

Kết hợp từ của Scandal (Noun)

CollocationVí dụ

Real scandal

Vụ bê bối thật

The watergate scandal revealed deep corruption in u.s. politics.

Vụ bê bối watergate đã tiết lộ sự tham nhũng sâu sắc trong chính trị mỹ.

National scandal

Vụ bê bối quốc gia

The national scandal shocked everyone during the election in 2020.

Cuộc bê bối quốc gia đã gây sốc cho mọi người trong cuộc bầu cử năm 2020.

Accounting scandal

Vụ skandal kế toán

The accounting scandal affected many employees at enron in 2001.

Cuộc scandal kế toán đã ảnh hưởng đến nhiều nhân viên tại enron năm 2001.

Corporate scandal

Vụ bê bối doanh nghiệp

The corporate scandal affected many employees at enron in 2001.

Vụ bê bối doanh nghiệp đã ảnh hưởng đến nhiều nhân viên tại enron năm 2001.

Corruption scandal

Vụ bê bối tham nhũng

The recent corruption scandal shocked many citizens in our city.

Vụ bê bối tham nhũng gần đây đã khiến nhiều công dân trong thành phố sốc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scandal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scandal

Không có idiom phù hợp