Bản dịch của từ Smock trong tiếng Việt

Smock

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smock (Noun)

smˈɑk
smˈɑk
01

Một chiếc váy hoặc áo dành cho phụ nữ hoặc bé gái, ôm sát ngực và có phần dưới vừa vặn.

A dress or top for a woman or girl gathered at the chest and having a loosely fitting lower part.

Ví dụ

She wore a floral smock to the social gathering.

Cô ấy mặc một chiếc áo dài hoa đến buổi tụ tập xã hội.

The young girl looked adorable in her pink smock.

Cô bé trông dễ thương trong chiếc áo dài hồng của mình.

The teacher's smock was stained with paint from art class.

Áo dài của giáo viên bị vấy bẩn bởi sơn từ lớp học mỹ thuật.

Smock (Verb)

smˈɑk
smˈɑk
01

Trang trí (quần áo) bằng áo khoác.

Decorate a garment with smocking.

Ví dụ

She learned to smock on her daughter's dress.

Cô ấy học cách smock trên váy của con gái.

The community gathered to smock traditional costumes for the festival.

Cộng đồng tụ tập để smock trang phục truyền thống cho lễ hội.

The volunteers will smock the children's clothing for the charity event.

Các tình nguyện viên sẽ smock quần áo trẻ em cho sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smock

Không có idiom phù hợp