Bản dịch của từ Smocking trong tiếng Việt

Smocking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smocking (Noun)

smˈɑkɪŋ
smˈɑkɪŋ
01

Trang trí trên trang phục được tạo ra bằng cách tập hợp một phần vải thành các nếp gấp chặt chẽ và giữ chúng lại với nhau bằng các mũi khâu song song theo kiểu trang trí.

Decoration on a garment created by gathering a section of the material into tight pleats and holding them together with parallel stitches in an ornamental pattern.

Ví dụ

Her dress featured intricate smocking along the bodice.

Chiếc váy của cô ấy có các điểm smocking phức tạp dọc theo áo.

The shirt had no smocking detail, just plain fabric.

Chiếc áo không có chi tiết smocking, chỉ là vải trơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smocking/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.