Bản dịch của từ Smocking trong tiếng Việt

Smocking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smocking (Noun)

smˈɑkɪŋ
smˈɑkɪŋ
01

Trang trí trên trang phục được tạo ra bằng cách tập hợp một phần vải thành các nếp gấp chặt chẽ và giữ chúng lại với nhau bằng các mũi khâu song song theo kiểu trang trí.

Decoration on a garment created by gathering a section of the material into tight pleats and holding them together with parallel stitches in an ornamental pattern.

Ví dụ

Her dress featured intricate smocking along the bodice.

Chiếc váy của cô ấy có các điểm smocking phức tạp dọc theo áo.

The shirt had no smocking detail, just plain fabric.

Chiếc áo không có chi tiết smocking, chỉ là vải trơn.

Do you think smocking adds elegance to traditional clothing?

Bạn có nghĩ rằng smocking tạo thêm sự lịch lãm cho trang phục truyền thống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smocking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smocking

Không có idiom phù hợp