Bản dịch của từ Smocking trong tiếng Việt
Smocking
Smocking (Noun)
Trang trí trên trang phục được tạo ra bằng cách tập hợp một phần vải thành các nếp gấp chặt chẽ và giữ chúng lại với nhau bằng các mũi khâu song song theo kiểu trang trí.
Decoration on a garment created by gathering a section of the material into tight pleats and holding them together with parallel stitches in an ornamental pattern.
Her dress featured intricate smocking along the bodice.
Chiếc váy của cô ấy có các điểm smocking phức tạp dọc theo áo.
The shirt had no smocking detail, just plain fabric.
Chiếc áo không có chi tiết smocking, chỉ là vải trơn.
Do you think smocking adds elegance to traditional clothing?
Bạn có nghĩ rằng smocking tạo thêm sự lịch lãm cho trang phục truyền thống không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp