Bản dịch của từ Overact trong tiếng Việt

Overact

Verb

Overact (Verb)

ˈoʊvɚækt
oʊvəɹˈækt
01

(của một diễn viên) đóng vai một cách cường điệu.

Of an actor or actress act a role in an exaggerated manner

Ví dụ

Some actors tend to overact during social drama performances.

Một số diễn viên có xu hướng diễn quá mức trong các vở kịch xã hội.

She does not overact in her role as a social worker.

Cô ấy không diễn quá mức trong vai trò của một nhân viên xã hội.

Do you think he will overact in the next social event?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ diễn quá mức trong sự kiện xã hội tiếp theo không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overact

Không có idiom phù hợp