Bản dịch của từ Overact trong tiếng Việt
Overact
Overact (Verb)
Some actors tend to overact during social drama performances.
Một số diễn viên có xu hướng diễn quá mức trong các vở kịch xã hội.
She does not overact in her role as a social worker.
Cô ấy không diễn quá mức trong vai trò của một nhân viên xã hội.
Do you think he will overact in the next social event?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ diễn quá mức trong sự kiện xã hội tiếp theo không?
Dạng động từ của Overact (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overacting |
Họ từ
Từ "overact" (động từ) có nghĩa là hành động hoặc biểu diễn thái quá, thường trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn như kịch hoặc phim. Khi một diễn viên "overact", họ thể hiện cảm xúc một cách không tự nhiên, dẫn đến việc mất đi tính chân thực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, khi người Anh thường nhấn âm ở vị trí khác so với người Mỹ.
Từ "overact" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "over" xuất phát từ "over" (trên, vượt quá) và "act" từ "agere" (hành động). Ban đầu, "act" biểu thị hành vi hoặc hành động. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo ra nghĩa "hành động quá mức" hay "phóng đại hành vi". Từ thế kỷ 17, "overact" được sử dụng để chỉ những hành động diễn xuất quá khích, phù hợp với bối cảnh hiện nay về diễn xuất và cảm xúc trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "overact" thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn, nhấn mạnh việc diễn xuất thái quá hoặc không tự nhiên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu có trong kỹ năng Nghe và Nói, khi thảo luận về diễn xuất hoặc phim ảnh. Trong giao tiếp hàng ngày, "overact" thường được sử dụng để chỉ những người phản ứng hoặc biểu lộ cảm xúc một cách cực đoan trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp