Bản dịch của từ Noah trong tiếng Việt

Noah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noah(Noun)

nˈəʊɐ
ˈnoʊə
01

Trong Kinh Thánh, người xây dựng chiếc thuyền đã sống sót sau Đại Hồng Thủy.

In the Bible the builder of the ark who survived the Great Flood

Ví dụ
02

Một cái tên nam có nguồn gốc từ Hebrew mang nghĩa là sự nghỉ ngơi hoặc sự an ủi.

A male given name of Hebrew origin meaning rest or comfort

Ví dụ
03

Một hình tượng biểu trưng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

A symbolic or representative figure in various contexts

Ví dụ

Họ từ