Bản dịch của từ Noah trong tiếng Việt

Noah

Noun [U/C]

Noah (Noun)

nˈoʊə
nˈoʊə
01

(trong kinh thánh) một tộc trưởng người do thái được coi là có nguồn gốc thứ mười từ adam. theo một câu chuyện trong genesis, anh ấy đã làm ra chiếc thuyền để cứu gia đình mình và mẫu vật của mọi loài động vật khỏi trận đại hồng thủy.

In the bible a hebrew patriarch represented as tenth in descent from adam according to a story in genesis he made the ark which saved his family and specimens of every animal from the flood

Ví dụ

Noah built the ark to save his family from the flood.

Noah đã xây dựng chiếc thuyền để cứu gia đình khỏi trận lũ.

Noah did not ignore the warnings about the impending flood.

Noah đã không bỏ qua những cảnh báo về trận lũ sắp xảy ra.

Did Noah really gather all animal species for his ark?

Có phải Noah thực sự đã tập hợp tất cả các loài động vật cho chiếc thuyền của mình không?

02

Một con cá mập.

A shark

Ví dụ

Noah is a popular shark in many ocean documentaries.

Noah là một cá mập nổi tiếng trong nhiều bộ phim tài liệu về đại dương.

There are noah sightings reported near Miami Beach last summer.

Không có báo cáo về cá mập Noah gần bãi biển Miami mùa hè trước.

Is Noah the largest shark species in the ocean?

Cá mập Noah có phải là loài cá mập lớn nhất trong đại dương không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noah

Không có idiom phù hợp