Bản dịch của từ Ark trong tiếng Việt

Ark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ark (Noun)

ˈɑɹk
ˈɑɹk
01

(do thái giáo, thiên chúa giáo, hồi giáo) con tàu của nô-ê: con tàu được nô-ê đóng để cứu gia đình ông và tập hợp các loài động vật khỏi trận hồng thủy.

Judaism christianity islam noahs ark the ship built by noah to save his family and a collection of animals from the deluge.

Ví dụ

Noah's ark is a famous story in Judaism, Christianity, and Islam.

Tàu của Noah là một câu chuyện nổi tiếng trong đạo Do Thái, Thiên Chúa giáo và Hồi giáo.

There is no mention of an ark in my IELTS writing practice.

Không có đề cập đến một chiếc tàu trong bài tập viết IELTS của tôi.

Is Noah's ark a common topic in IELTS speaking exams?

Liệu tàu của Noah có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?

02

Loại thuyền rộng rãi có đáy phẳng.

A spacious type of boat with a flat bottom.

Ví dụ

The ark was used to transport animals during the flood.

Chiếc tàu được sử dụng để vận chuyển động vật trong lũ.

There was no ark available for the endangered species.

Không có chiếc tàu nào sẵn có cho các loài đang bị đe dọa.

Was the ark equipped with enough supplies for the journey?

Chiếc tàu có đủ cung cấp cho chuyến đi không?

03

(do thái giáo) một chiếc tủ được trang trí ở phía trước giáo đường do thái, trong đó lưu giữ các cuộn sách kinh torah.

Judaism a decorated cabinet at the front of a synagogue in which torah scrolls are kept.

Ví dụ

The ark in the synagogue is beautifully decorated with intricate designs.

Tủ sách ở nhà thờ được trang trí đẹp với những họa tiết tinh xảo.

There is no ark in the community center as they follow a different tradition.

Không có tủ sách ở trung tâm cộng đồng vì họ tuân theo một truyền thống khác.

Is the ark in the Jewish temple made of wood or metal?

Tủ sách ở đền Do Thái được làm từ gỗ hay kim loại?

Dạng danh từ của Ark (Noun)

SingularPlural

Ark

Arks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ark cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ark

Không có idiom phù hợp