Bản dịch của từ Builder trong tiếng Việt

Builder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Builder(Noun)

bˈɪldɐ
ˈbɪɫdɝ
01

Người phát triển hoặc tạo ra điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh nghề nghiệp.

Someone who develops or creates something especially in a professional context

Ví dụ
02

Một người có tay nghề trong lĩnh vực mộc hoặc xây dựng.

An individual who is skilled in the trade of carpentry or construction

Ví dụ
03

Một người tạo ra một thứ gì đó bằng cách ghép nối các bộ phận hoặc vật liệu lại với nhau.

A person who constructs something by putting parts or material together

Ví dụ