Bản dịch của từ Builder trong tiếng Việt
Builder
Noun [U/C]

Builder(Noun)
bˈɪldɐ
ˈbɪɫdɝ
01
Người phát triển hoặc tạo ra điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh nghề nghiệp.
Someone who develops or creates something especially in a professional context
Ví dụ
02
Một người có tay nghề trong lĩnh vực mộc hoặc xây dựng.
An individual who is skilled in the trade of carpentry or construction
Ví dụ
