Bản dịch của từ Phishing trong tiếng Việt

Phishing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phishing (Noun)

ˈfɪ.ʃɪŋ
ˈfɪ.ʃɪŋ
01

Hành vi lừa đảo gửi email có mục đích từ các công ty có uy tín nhằm dụ dỗ các cá nhân tiết lộ thông tin cá nhân, chẳng hạn như mật khẩu và số thẻ tín dụng.

The fraudulent practice of sending emails purporting to be from reputable companies in order to induce individuals to reveal personal information such as passwords and credit card numbers.

Ví dụ

Phishing is a common online scam targeting personal information.

Lừa đảo là một hình thức gian lận trực tuyến phổ biến nhắm vào thông tin cá nhân.

Be cautious of phishing emails claiming you won a prize.

Hãy cẩn thận với các email lừa đảo tuyên bố bạn đã trúng thưởng.

Have you received any phishing messages asking for your bank details?

Bạn đã nhận được bất kỳ tin nhắn lừa đảo nào yêu cầu thông tin ngân hàng của bạn chưa?

Dạng danh từ của Phishing (Noun)

SingularPlural

Phishing

Phishings

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phishing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phishing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.