Bản dịch của từ Purporting trong tiếng Việt
Purporting

Purporting (Verb)
Xuất hiện hoặc tuyên bố là hoặc làm điều gì đó, đặc biệt là sai sự thật; tuyên bố.
Appear or claim to be or do something especially falsely profess.
Many influencers are purporting to be experts in mental health.
Nhiều người có ảnh hưởng đang tuyên bố là chuyên gia về sức khỏe tâm thần.
Not everyone purporting to be a social media guru is genuine.
Không phải ai tuyên bố là chuyên gia mạng xã hội cũng đều chân thật.
Are you purporting to know the best strategies for social change?
Bạn có đang tuyên bố biết những chiến lược tốt nhất cho sự thay đổi xã hội không?
Dạng động từ của Purporting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purport |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purporting |
Họ từ
Từ "purporting" là động từ hiện tại phân từ của "purport", có nghĩa là tuyên bố, nói rõ về điều gì đó mà chưa chắc đã đúng hay phù hợp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi nói về một tuyên bố không chắc chắn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "purporting" không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong viết, người nói tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong những tình huống trang trọng hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "purporting" xuất phát từ động từ Latin "purportare", có nghĩa là "mang lại" hoặc "chuyển tải". Tiền tố "pur-" (một biến thể của "pro-") có nghĩa là "trước", và "portare" có nghĩa là "mang". Thế kỷ XV, từ này được sử dụng để chỉ việc phát ngôn hoặc khẳng định một điều gì đó với ý nghĩa hay mục đích nhất định. Hiện nay, "purporting" thường chỉ việc tuyên bố hoặc giả định một cách không chính thức, mặc dù ý nghĩa hoặc thực tế có thể không tương thích với cách diễn đạt đó.
Từ "purporting" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, vì nó liên quan đến việc diễn đạt ý kiến hoặc thông tin một cách chính thức. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các văn bản hoặc luận điểm nhằm thể hiện rằng một thông điệp hay khẳng định nào đó được đưa ra và có thể cần được kiểm định. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận pháp lý, nơi nội dung của tài liệu hoặc lời khai cần được xác minh tính chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp