Bản dịch của từ Lupine trong tiếng Việt

Lupine

Adjective

Lupine (Adjective)

lˈupɑɪn
lˈupˌɑɪn
01

Giống sói; sói.

Wolflike; wolfish.

Ví dụ

Her lupine gaze made others feel uneasy in social gatherings.

Ánh nhìn giống sói của cô khiến người khác cảm thấy không thoải mái trong các buổi gặp gỡ xã hội.

His lupine instincts helped him navigate the complex social dynamics effortlessly.

Bản năng giống sói của anh ấy giúp anh ấy điều hành một cách dễ dàng các động lực xã hội phức tạp.

The lupine behavior of the new employee raised eyebrows at the office.

Hành vi giống sói của nhân viên mới đã làm mọi người ngạc nhiên tại văn phòng.

02

Của, hoặc liên quan đến, con sói.

Of, or pertaining to, the wolf.

Ví dụ

The lupine behavior of the alpha male impressed the pack.

Hành vi lupine của đực cái ấn tượng với bầy.

Her lupine instincts made her a natural leader in the group.

Bản năng lupine của cô ấy khiến cô ấy trở thành lãnh đạo tự nhiên trong nhóm.

The lupine characteristics of the dominant female were evident in her actions.

Những đặc điểm lupine của cái cái chiếm ưu thế được thể hiện rõ trong hành động của cô ấy.

03

Có đặc điểm của một con sói.

Having the characteristics of a wolf.

Ví dụ

Her lupine instincts helped her navigate the social hierarchy.

Bản năng sói của cô ấy giúp cô ấy điều hướng xã hội.

The lupine behavior of the group leader established dominance in the pack.

Hành vi sói của người lãnh đạo nhóm thiết lập sự ưu thế trong bầy.

His lupine gaze conveyed a sense of authority and power.

Ánh nhìn sói của anh ấy truyền đạt một cảm giác quyền lực và sức mạnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lupine

Không có idiom phù hợp