Bản dịch của từ Wolfish trong tiếng Việt
Wolfish

Wolfish (Adjective)
Có đặc điểm hay thói quen của loài sói.
Having the characteristics or habits of a wolf.
Her wolfish behavior made her stand out in the social circle.
Hành vi giống sói của cô ấy làm cô ấy nổi bật trong vòng xã hội.
His friends found his wolfish tendencies intimidating and off-putting.
Bạn bè của anh ấy thấy xu hướng giống sói của anh ấy làm họ sợ hãi và không muốn gần gũi.
Are wolfish traits considered attractive or off-putting in social settings?
Các đặc điểm giống sói có được coi là hấp dẫn hay làm người ta không muốn gần gũi trong môi trường xã hội không?
His wolfish behavior scared the other students in the classroom.
Hành vi hung dữ của anh ấy làm kinh sợ các học sinh khác trong lớp học.
She tried to avoid his wolfish gaze during the group discussion.
Cô ấy cố tránh ánh nhìn hung dữ của anh ta trong buổi thảo luận nhóm.
Did his wolfish attitude affect his IELTS writing score negatively?
Hành vi hung dữ của anh ta có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của anh ta không?
Liên quan đến sói.
Pertaining to wolves.
Her wolfish grin revealed sharp teeth.
Nụ cười ác của cô ấy đã lộ ra những chiếc răng sắc.
He didn't trust the wolfish eyes staring at him.
Anh ta không tin vào ánh mắt hung dữ nhìn chằm chằm vào anh.
Are wolfish characteristics admired in some cultures?
Những đặc điểm giống sói có được ngưỡng mộ trong một số văn hóa không?
Họ từ
Từ "wolfish" là tính từ, có nguồn gốc từ danh từ "wolf" (sói), thường được dùng để chỉ đặc điểm hoặc hành vi giống như sói, thường mang nghĩa ám chỉ sự hung dữ, tham lam hoặc đói khát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm gần như tương tự, tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh văn chương để miêu tả tính cách con người. Dù vậy, "wolfish" vẫn ít gặp trong giao tiếp hàng ngày ở cả hai phương ngữ.
Từ "wolfish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lupinus", có nghĩa là "thuộc về sói". Từ này được hình thành từ gốc Indo-European "wĺ̥kʲwos", có liên quan đến bản chất hoang dã và tính chất hung ác của sói. Trong lịch sử, hình ảnh sói thường được liên kết với sự quyết đoán và hung tợn. Ngày nay, "wolfish" được sử dụng để miêu tả những phẩm chất hoặc hành vi có tính cách ăn thịt, tham lam hoặc man rợ, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với bản chất nguyên thủy của sói.
Từ "wolfish" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tình huống hàn lâm, từ này thường được dùng để mô tả sự hung dữ hoặc tính cách của con người, so sánh với đặc điểm của sói. Trong các văn cảnh khác như văn học và nghệ thuật, từ này xuất hiện khi miêu tả nhân vật hoặc tâm trạng, thường liên quan đến chủ đề cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự đe dọa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp