Bản dịch của từ Wolfish trong tiếng Việt

Wolfish

Adjective

Wolfish (Adjective)

01

Có đặc điểm hay thói quen của loài sói.

Having the characteristics or habits of a wolf

Ví dụ

Her wolfish behavior made her stand out in the social circle.

Hành vi giống sói của cô ấy làm cô ấy nổi bật trong vòng xã hội.

His friends found his wolfish tendencies intimidating and off-putting.

Bạn bè của anh ấy thấy xu hướng giống sói của anh ấy làm họ sợ hãi và không muốn gần gũi.

Are wolfish traits considered attractive or off-putting in social settings?

Các đặc điểm giống sói có được coi là hấp dẫn hay làm người ta không muốn gần gũi trong môi trường xã hội không?

02

Mạnh mẽ; đe dọa; dã man.

Fierce menacing savage

Ví dụ

His wolfish behavior scared the other students in the classroom.

Hành vi hung dữ của anh ấy làm kinh sợ các học sinh khác trong lớp học.

She tried to avoid his wolfish gaze during the group discussion.

Cô ấy cố tránh ánh nhìn hung dữ của anh ta trong buổi thảo luận nhóm.

Did his wolfish attitude affect his IELTS writing score negatively?

Hành vi hung dữ của anh ta có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của anh ta không?

03

Liên quan đến sói.

Pertaining to wolves

Ví dụ

Her wolfish grin revealed sharp teeth.

Nụ cười ác của cô ấy đã lộ ra những chiếc răng sắc.

He didn't trust the wolfish eyes staring at him.

Anh ta không tin vào ánh mắt hung dữ nhìn chằm chằm vào anh.

Are wolfish characteristics admired in some cultures?

Những đặc điểm giống sói có được ngưỡng mộ trong một số văn hóa không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wolfish

Không có idiom phù hợp