Bản dịch của từ Lustreless trong tiếng Việt
Lustreless

Lustreless (Adjective)
The lustreless painting did not attract visitors at the art gallery.
Bức tranh không sáng bóng không thu hút khách tham quan tại phòng trưng bày.
The community center's lustreless exterior needs a fresh coat of paint.
Bên ngoài trung tâm cộng đồng không sáng bóng cần một lớp sơn mới.
Is the lustreless park a reflection of the city's neglect?
Công viên không sáng bóng có phải là phản ánh sự bỏ bê của thành phố không?
Họ từ
Lustreless là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là không có độ bóng, thiếu sức sống hoặc vẻ ngoài không sáng sủa. Từ này thường được sử dụng để mô tả bề mặt của vật thể, chẳng hạn như một bức tranh hay đồ vật thiếu sự phản chiếu ánh sáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong các văn cảnh khác nhau, lustreless có thể mang sắc thái cảm xúc thể hiện sự trống rỗng hoặc bi quan.
Từ "lustreless" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "lustrare", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "chiếu sáng". Tiền tố "less" trong tiếng Anh chỉ sự thiếu hụt. "Lustre" trong tiếng Anh thể hiện sự bóng bẩy hoặc ánh sáng, do đó "lustreless" chỉ trạng thái thiếu ánh sáng hay độ bóng. Lịch sử sử dụng từ này có thể truy nguyên từ thế kỷ 19, thường mô tả các vật thể hoặc bề mặt không phản chiếu ánh sáng, qua đó phản ánh sự kém thu hút hay tẻ nhạt trong tính chất bên ngoài.
Từ "lustreless" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản mô tả, đặc biệt là trong phần kiểm tra đọc và viết, nơi người thí sinh có thể mô tả vẻ ngoài hoặc tính chất của đối tượng. Từ này thường được dùng trong bối cảnh mô tả sự thiếu sáng bóng hoặc sự tươi sáng, ví dụ như trong nghệ thuật hay trong lĩnh vực thời trang. Do tính chất miêu tả của nó, "lustreless" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại có giá trị trong các phân tích văn học và mô tả sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp