Bản dịch của từ Lustreless trong tiếng Việt
Lustreless
Adjective
Lustreless (Adjective)
Ví dụ
The lustreless painting did not attract visitors at the art gallery.
Bức tranh không sáng bóng không thu hút khách tham quan tại phòng trưng bày.
The community center's lustreless exterior needs a fresh coat of paint.
Bên ngoài trung tâm cộng đồng không sáng bóng cần một lớp sơn mới.
Is the lustreless park a reflection of the city's neglect?
Công viên không sáng bóng có phải là phản ánh sự bỏ bê của thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lustreless
Không có idiom phù hợp