Bản dịch của từ Lustreless trong tiếng Việt

Lustreless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lustreless (Adjective)

01

Không sáng hoặc bóng; đần độn.

Not bright or shiny dull.

Ví dụ

The lustreless painting did not attract visitors at the art gallery.

Bức tranh không sáng bóng không thu hút khách tham quan tại phòng trưng bày.

The community center's lustreless exterior needs a fresh coat of paint.

Bên ngoài trung tâm cộng đồng không sáng bóng cần một lớp sơn mới.

Is the lustreless park a reflection of the city's neglect?

Công viên không sáng bóng có phải là phản ánh sự bỏ bê của thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lustreless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lustreless

Không có idiom phù hợp