Bản dịch của từ Luxation trong tiếng Việt
Luxation

Luxation (Noun)
Sự trật khớp của xương khỏi khớp của nó.
The dislocation of a bone from its joint.
The luxation caused severe pain in her shoulder.
Vết thương gây đau đớn nghiêm trọng ở vai cô ấy.
He hoped to avoid luxation during the sports competition.
Anh ấy hy vọng tránh được sự dislocation trong cuộc thi thể thao.
Did the luxation require immediate medical attention?
Vết thương dislocation đó có cần chăm sóc y tế ngay lập tức không?
Họ từ
Luxation, hay còn gọi là trật khớp, là thuật ngữ y học chỉ tình trạng khớp bị lệch khỏi vị trí tự nhiên của nó do chấn thương hoặc tác động ngoại lực. Tình trạng này thường gây ra cơn đau dữ dội và mất khả năng vận động tại khớp bị ảnh hưởng. Trong tiếng Anh, "luxation" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một nghĩa, tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực y khoa.
Từ "luxation" xuất phát từ tiếng La tinh "luxatio", có nguồn gốc từ động từ "luxare", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "bẻ cong". Từ này được sử dụng trong y khoa để chỉ sự sai lệch hoặc rời khỏi vị trí tự nhiên của khớp xương. Kể từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi trong tài liệu y khoa nhằm mô tả tình trạng tổn thương khớp, phản ánh chính xác bản chất của sự thay đổi vị trí trong cơ thể.
Từ "luxation", có nghĩa là sự trật khớp, được sử dụng với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi ngữ văn và bài thi nói. Trong ngữ cảnh y học và thể thao, từ này thường được đề cập đến khi thảo luận về chấn thương và các vấn đề liên quan đến khớp. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể thấy trong các tài liệu chuyên môn về giải phẫu học và phục hồi chức năng. Sự phổ biến của từ này trong đời sống hàng ngày là hạn chế do tính chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp