Bản dịch của từ Lying in trong tiếng Việt
Lying in

Lying in (Verb)
Phân từ hiện tại của lời nói dối.
Present participle of lie.
She was lying in bed when the phone rang.
Cô ấy đang nằm trên giường khi điện thoại reo.
He was caught lying in court during the trial.
Anh ta bị bắt vì nói dối tại tòa trong phiên xử.
The suspect was lying in wait for the victim.
Nghi phạm đang rình rập đợi nạn nhân.
"lying in" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là nằm nghỉ ngơi hoặc thư giãn trong một khoảng thời gian dài, thường là trong giường, mà không có mục đích cụ thể nào. Trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một hoạt động thư giãn vào cuối tuần hoặc trong kỳ nghỉ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này.
Từ "lying in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lie", bắt nguồn từ tiếng Latinh "jacere", có nghĩa là "nằm". Trong tiếng Anh, "lying in" thường chỉ hành động nằm nghỉ ngơi hoặc trạng thái chờ đợi. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này có thể liên kết với các ngữ cảnh về sự nghỉ ngơi liên quan đến việc sinh nở, nơi chúng ta cũng thấy nhấn mạnh vai trò của sự thư giãn và phục hồi sức khỏe. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ cũng phản ánh một cách tiếp cận về sự chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần trong xã hội hiện đại.
Từ "lying in" xuất hiện tương đối hiếm trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sự nghỉ ngơi, thư giãn hoặc sự tĩnh lặng, thường thấy trong các bài nói về phong cách sống hoặc thói quen cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sức khỏe và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



