Bản dịch của từ M trong tiếng Việt
M

M (Noun)
Chữ cái thứ mười ba của bảng chữ cái.
The thirteenth letter of the alphabet.
The name of the new social media platform starts with 'm'.
Tên của nền tảng truyền thông xã hội mới bắt đầu bằng 'm'.
She wrote a message on the social app that begins with 'm'.
Cô ấy đã viết một tin nhắn trên ứng dụng xã hội bắt đầu bằng 'm'.
The social network has a logo featuring the letter 'm'.
Mạng xã hội có một biểu tượng đặc trưng với chữ cái 'm'.
Họ từ
Từ "m" là một ký tự trong bảng chữ cái Latinh, thường đại diện cho âm /m/ trong hiệp âm. Trong ngữ pháp, nó có thể là ký hiệu cho một số đại lượng toán học như độ dài và khối lượng. Trong âm nhạc, "m" cũng có thể biểu thị cho hợp âm thứ. Tại Việt Nam, "m" có thể hiểu là cách viết tắt cho một số từ trong các lĩnh vực ngữ nghĩa khác nhau, nhưng không có khái niệm cụ thể giống như trong tiếng Anh.
Từ "m" không rõ ràng để phân tích về nguồn gốc và lịch sử. Tuy nhiên, nếu xét đến các từ bắt đầu bằng chữ "m" trong ngôn ngữ Latin, ta có thể liên hệ đến các từ như "mors" (cái chết) hay "mens" (tâm trí). Các từ này thường mang ý nghĩa liên quan đến sự tồn tại và hiện hữu trong đời sống con người. Vậy nên, "m" có thể biểu hiện nhiều khía cạnh trong ngữ nghĩa của ngôn ngữ hiện đại.
Chữ "m" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh và không có ý nghĩa cụ thể trong bối cảnh ngôn ngữ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, chủ yếu vì nó thiếu nội dung ngữ nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "m" có thể đại diện cho "metre" (mét) hoặc "mass" (khối lượng) trong các bài viết khoa học hoặc toán học, thường liên quan đến các vấn đề đánh giá kích thước hoặc khối lượng. Sự sử dụng này thường thấy trong các bài thi toán hoặc khoa học, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc trong các bài viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



