Bản dịch của từ Thirteenth trong tiếng Việt
Thirteenth

Thirteenth (Adjective)
My thirteenth birthday party was a huge success with friends and family.
Bữa tiệc sinh nhật thứ mười ba của tôi rất thành công với bạn bè và gia đình.
I did not receive a thirteenth-month salary in my last job.
Tôi không nhận được lương tháng thứ mười ba trong công việc trước.
Is the thirteenth amendment still important in today's society?
Liệu tu chính án thứ mười ba có còn quan trọng trong xã hội hôm nay không?
Dạng tính từ của Thirteenth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thirteenth Ngày 13 | - | - |
Thirteenth (Noun)
Maria was the thirteenth participant in the social survey last week.
Maria là người tham gia thứ mười ba trong khảo sát xã hội tuần trước.
The thirteenth person did not attend the community meeting yesterday.
Người thứ mười ba đã không tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Who was the thirteenth speaker at the social conference in 2022?
Ai là diễn giả thứ mười ba tại hội nghị xã hội năm 2022?
(âm nhạc) quãng bao gồm quãng tám và quãng sáu.
Music the interval comprising an octave and a sixth.
The thirteenth note in the scale is often overlooked by students.
Nốt thập ba trong thang âm thường bị sinh viên bỏ qua.
Many musicians do not understand the thirteenth interval in music theory.
Nhiều nhạc sĩ không hiểu khoảng cách thập ba trong lý thuyết âm nhạc.
Is the thirteenth chord used in popular songs like 'Shape of You'?
Khoảng cách thập ba có được sử dụng trong các bài hát phổ biến như 'Shape of You' không?
My birthday is on the thirteenth of April every year.
Sinh nhật của tôi vào ngày mười ba tháng Tư hàng năm.
The thirteenth day of the month is often overlooked.
Ngày mười ba của tháng thường bị bỏ qua.
Is the thirteenth of December a holiday in your country?
Ngày mười ba tháng Mười Hai có phải là ngày lễ ở nước bạn không?
Họ từ
Từ "thirteenth" là hình thức số thứ tự, chỉ vị trí thứ mười ba trong dãy số. Trong tiếng Anh, "thirteenth" được sử dụng để miêu tả thứ tự trong các chuỗi, như ngày tháng hoặc thứ bậc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể khác nhau trong việc sử dụng, tùy thuộc vào phong tục địa phương.
Từ "thirteenth" xuất phát từ tiếng Anh cổ "þritēoða", có nguồn gốc từ các phần tử trong tiếng Đức cổ "drīzi" (thứ mười ba). Thành phần "thirteen" kết hợp với hậu tố "th" để biểu thị thứ tự trong danh sách. Cách sử dụng "thirteenth" hiện nay không chỉ ám chỉ số thứ tự mà còn mang ý nghĩa trong cách phân loại, sự phân chia, đặc biệt trong các lĩnh vực như toán học và văn hóa, phản ánh sự phát triển của hệ thống số và ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "thirteenth" ít xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ thứ tự trong các danh sách, ngày tháng, hoặc trong các cuộc thi. Ví dụ, "thirteenth" có thể được áp dụng khi bàn về vị trí của một đội trong giải đấu thể thao hoặc trong các tóm tắt lịch sử để mô tả các sự kiện xảy ra vào ngày 13 của tháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp