Bản dịch của từ Mac trong tiếng Việt

Mac

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mac (Noun)

mˈæk
mˈæk
01

Mỳ ống.

Macaroni.

Ví dụ

Sarah cooked macaroni for the social gathering.

Sarah nấu mì ống cho buổi họp mặt giao lưu.

Tom ordered macaroni and cheese at the social event.

Tom gọi mì ống và pho mát tại sự kiện giao lưu.

They served delicious macaroni salad at the social party.

Họ phục vụ món salad mì ống ngon tuyệt tại bữa tiệc giao lưu.

02

Một loại máy tính cá nhân.

A type of personal computer.

Ví dụ

She uses a Mac for graphic design.

Cô ấy sử dụng một Mac cho thiết kế đồ họa.

Many students prefer Macs over PCs for school projects.

Nhiều sinh viên thích Mac hơn PC cho các dự án học tập.

The company provided Macs to all employees.

Công ty cung cấp Mac cho tất cả nhân viên.

03

Một chiếc mackintosh.

A mackintosh.

Ví dụ

She wore a stylish mac to the social event.

Cô mặc một chiếc mac sành điệu đến sự kiện xã hội.

His mac protected him from the rain at the outdoor social.

Chiếc mac của anh đã che mưa cho anh trong buổi giao lưu ngoài trời.

The bright yellow mac stood out in the sea of black coats.

Chiếc mac màu vàng rực nổi bật giữa biển áo khoác đen.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mac

Không có idiom phù hợp