Bản dịch của từ Machine wash trong tiếng Việt
Machine wash

Machine wash (Phrase)
I always machine wash my clothes to save time.
Tôi luôn giặt máy quần áo của mình để tiết kiệm thời gian.
She never machine washes her delicate silk dresses.
Cô ấy không bao giờ giặt máy những chiếc váy lụa mỏng.
Do you machine wash your bedding every week?
Bạn có giặt máy chăn ga mỗi tuần không?
"Machine wash" là cụm từ chỉ quá trình giặt giũ đồ vải bằng máy giặt, thường sử dụng nước và bột giặt để làm sạch. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể thường xuyên sử dụng "machine wash" để chỉ các loại vải có thể giặt máy, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính chất của sản phẩm (như 'machine-washable') trong hướng dẫn sử dụng.
Cụm từ "machine wash" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "machine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "machina", mang nghĩa là "công cụ" hay "máy móc". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ tiếng Hy Lạp "mechane", chỉ những thiết bị cơ khí. "Wash" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wæscan", nghĩa là "rửa". Sự kết hợp này phản ánh sự tiến hóa trong công nghệ giặt ủi, từ phương pháp thủ công sang cơ học, hiện nay chỉ định việc giặt đồ bằng máy móc.
Cụm từ "machine wash" thường xuất hiện trong phần nghe và viết của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề giặt giũ và chăm sóc sản phẩm. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh mô tả quy trình giặt bằng máy, so với các phần còn lại. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm hoặc trong lĩnh vực thời trang, nơi người tiêu dùng cần biết cách bảo quản quần áo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
