Bản dịch của từ Machine wash trong tiếng Việt

Machine wash

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machine wash (Phrase)

01

Làm sạch bằng cách cho vào máy giặt.

To clean by placing in the washing machine.

Ví dụ

I always machine wash my clothes to save time.

Tôi luôn giặt máy quần áo của mình để tiết kiệm thời gian.

She never machine washes her delicate silk dresses.

Cô ấy không bao giờ giặt máy những chiếc váy lụa mỏng.

Do you machine wash your bedding every week?

Bạn có giặt máy chăn ga mỗi tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/machine wash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] Hmm… I think every family would have some basic household appliances like a refrigerator, and Television [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment

Idiom with Machine wash

Không có idiom phù hợp