Bản dịch của từ Machinist trong tiếng Việt

Machinist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machinist (Noun)

məʃˈinɪs
məʃˈinɪss
01

Người vận hành hoặc làm việc với máy móc.

A person who operates or works with machinery.

Ví dụ

The machinist repaired the broken equipment in the factory.

Người máy sửa chữa thiết bị hỏng trong nhà máy.

The machinist operated the heavy machinery at the construction site.

Người máy vận hành máy móc nặng tại công trường xây dựng.

The machinist received specialized training to handle complex machinery.

Người máy đã được đào tạo chuyên môn để xử lý máy móc phức tạp.

Dạng danh từ của Machinist (Noun)

SingularPlural

Machinist

Machinists

Machinist (Noun Countable)

məʃˈinɪs
məʃˈinɪss
01

Một công nhân lành nghề chế tạo, vận hành hoặc sửa chữa máy móc.

A skilled worker who makes operates or repairs machines.

Ví dụ

The machinist fixed the broken machine in the factory.

Người thợ máy sửa chiếc máy hỏng tại nhà máy.

The machinist operated the heavy machinery with precision and expertise.

Người thợ máy vận hành máy móc nặng với sự chính xác và chuyên môn.

The machinist is skilled at making intricate parts for industrial equipment.

Người thợ máy giỏi tạo ra các bộ phận phức tạp cho thiết bị công nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/machinist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Machinist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.