Bản dịch của từ Macroform trong tiếng Việt

Macroform

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macroform (Noun)

mˈækɹoʊfˌɛɹm
mˈækɹoʊfˌɛɹm
01

Một tài liệu có thể đọc được bằng mắt thường.

A document that can be read with the naked eye.

Ví dụ

The macroform of the report was easy for everyone to read.

Bản macroform của báo cáo rất dễ đọc cho mọi người.

The macroform was not displayed at the social event last week.

Bản macroform không được trình bày tại sự kiện xã hội tuần trước.

Is the macroform available for the upcoming community meeting?

Bản macroform có sẵn cho cuộc họp cộng đồng sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macroform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macroform

Không có idiom phù hợp