Bản dịch của từ Macroform trong tiếng Việt
Macroform

Macroform (Noun)
The macroform of the report was easy for everyone to read.
Bản macroform của báo cáo rất dễ đọc cho mọi người.
The macroform was not displayed at the social event last week.
Bản macroform không được trình bày tại sự kiện xã hội tuần trước.
Is the macroform available for the upcoming community meeting?
Bản macroform có sẵn cho cuộc họp cộng đồng sắp tới không?
Macroform là thuật ngữ chỉ dạng cấu trúc lớn hoặc tổng thể của một đối tượng nào đó, thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, văn học và nghệ thuật. Trong văn học, macroform có thể ám chỉ đến hình thức tổng thể của một tác phẩm, bao gồm cấu trúc và các yếu tố lớn hơn tạo nên nghĩa của nó. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng "macroform" giống nhau trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "macroform" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "macro" có nghĩa là "lớn" (từ "makros") và "form" xuất phát từ tiếng Latin "forma", nghĩa là "hình dạng" hoặc "hình thức". Kết hợp lại, "macroform" chỉ những hình thức lớn hoặc tổng thể trong một ngữ cảnh nhất định. Lịch sử sử dụng của từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như sinh học, ngành thiết kế, và khoa học xã hội, nơi mà việc nhìn nhận các cấu trúc lớn và quan hệ tổng thể giữa các yếu tố trong hệ thống là rất quan trọng.
Từ "macroform" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do đây là một thuật ngữ kỹ thuật dùng trong lĩnh vực nghiên cứu và phân tích hình thức lớn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và nghệ thuật để chỉ những cấu trúc hoặc hình thức lớn, tổng quát, ảnh hưởng đến hình thức tổ chức hoặc chức năng của các thành phần nhỏ hơn.