Bản dịch của từ Macromineral trong tiếng Việt

Macromineral

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macromineral (Noun)

mˌækɹoʊmˈɛnɚəl
mˌækɹoʊmˈɛnɚəl
01

Một chất dinh dưỡng khoáng cần thiết với số lượng tương đối lớn.

A mineral nutrient that is required in relatively large amounts.

Ví dụ

Calcium is a macromineral vital for strong bones and teeth.

Canxi là một khoáng chất cần thiết cho xương và răng khỏe mạnh.

Sodium is not considered a macromineral for healthy diets.

Natri không được coi là một khoáng chất cần thiết cho chế độ ăn uống lành mạnh.

Is potassium a macromineral that everyone should include in their diet?

Kali có phải là một khoáng chất cần thiết mà mọi người nên bổ sung không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macromineral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macromineral

Không có idiom phù hợp