Bản dịch của từ Macroscopically trong tiếng Việt
Macroscopically

Macroscopically (Adverb)
Liên quan đến hiện tượng quy mô lớn hoặc vĩ mô.
With regard to largescale or macroscopic phenomena.
Macroscopically, poverty affects millions of people in cities like Detroit.
Về mặt vĩ mô, nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Detroit.
The study did not examine macroscopically how education impacts society.
Nghiên cứu không xem xét vĩ mô cách giáo dục tác động đến xã hội.
How does climate change macroscopically influence social structures worldwide?
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội vĩ mô như thế nào trên toàn cầu?
Họ từ
Từ "macroscopically" có nghĩa là "trên quy mô lớn" hoặc "thể hiện qua các đặc điểm có thể quan sát bằng mắt thường". Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như sinh học, vật lý hoặc hóa học để mô tả hiện tượng mà không cần đến thiết bị quang học như kính hiển vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương đương, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường có âm kéo dài hơn ở chữ "o", tạo ấn tượng rõ ràng hơn khi nói.
Từ "macroscopically" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "macro-" có nghĩa là "lớn" và "scopically" đến từ "scopium", có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "quan sát". Từ này được hình thành để diễn tả cách nhìn hoặc nghiên cứu ở quy mô lớn, dễ nhận thấy. Trong ngữ cảnh khoa học, "macroscopically" được sử dụng để chỉ những đặc điểm có thể quan sát bằng mắt thường, khác với "microscopically", liên quan đến các đối tượng nhỏ hơn mà chỉ có thể thấy qua kính hiển vi. Sự chuyển giao từ nghĩa đen sang nghĩa bóng của từ này thể hiện sự phát triển trong việc nghiên cứu và phân tích các hiện tượng tự nhiên.
Từ "macroscopically" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, tuy nhiên tính tần suất của nó không cao so với các từ khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học và vật lý, nơi nó dùng để mô tả các hiện tượng có thể quan sát được bằng mắt thường, trái ngược với "microscopically". Trong các bài viết học thuật, từ này có thể được dùng để thảo luận về những quan sát tương đối lớn hơn trong một nghiên cứu hay phân tích.