Bản dịch của từ Macroscopically trong tiếng Việt

Macroscopically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macroscopically (Adverb)

mˌæɹkoʊskˈɑpɨkəli
mˌæɹkoʊskˈɑpɨkəli
01

Liên quan đến hiện tượng quy mô lớn hoặc vĩ mô.

With regard to largescale or macroscopic phenomena.

Ví dụ

Macroscopically, poverty affects millions of people in cities like Detroit.

Về mặt vĩ mô, nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Detroit.

The study did not examine macroscopically how education impacts society.

Nghiên cứu không xem xét vĩ mô cách giáo dục tác động đến xã hội.

How does climate change macroscopically influence social structures worldwide?

Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội vĩ mô như thế nào trên toàn cầu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macroscopically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macroscopically

Không có idiom phù hợp