Bản dịch của từ Macrosmatic trong tiếng Việt

Macrosmatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macrosmatic (Adjective)

01

Có bộ máy khứu giác hoặc khứu giác phát triển tốt.

Having a welldeveloped olfactory apparatus or sense of smell.

Ví dụ

Dogs are macrosmatic animals, known for their excellent sense of smell.

Chó là loài động vật có khứu giác phát triển, nổi tiếng với khả năng ngửi.

Humans are not macrosmatic like dogs; we have a weaker sense.

Con người không có khứu giác phát triển như chó; chúng ta có khả năng yếu hơn.

Are elephants macrosmatic creatures due to their strong sense of smell?

Có phải voi là loài động vật có khứu giác phát triển nhờ khả năng ngửi mạnh mẽ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macrosmatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macrosmatic

Không có idiom phù hợp