Bản dịch của từ Macrosmatic trong tiếng Việt
Macrosmatic

Macrosmatic (Adjective)
Dogs are macrosmatic animals, known for their excellent sense of smell.
Chó là loài động vật có khứu giác phát triển, nổi tiếng với khả năng ngửi.
Humans are not macrosmatic like dogs; we have a weaker sense.
Con người không có khứu giác phát triển như chó; chúng ta có khả năng yếu hơn.
Are elephants macrosmatic creatures due to their strong sense of smell?
Có phải voi là loài động vật có khứu giác phát triển nhờ khả năng ngửi mạnh mẽ?
"Macrosmatic" là một thuật ngữ dùng để chỉ các loài động vật có khả năng khứu giác phát triển vượt trội. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "macro" có nghĩa là "lớn" và "smatic" liên quan đến khứu giác. Trong tiếng Anh, "macrosmatic" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu, đặc biệt trong sinh học và thần kinh học, nơi mà khứu giác được xem xét như một yếu tố quan trọng trong hành vi và sinh thái của loài.
Từ "macrosmatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "macro-" nghĩa là "lớn" và "osmaticus" từ "osma" có nghĩa là "mùi". Từ này được sử dụng để mô tả khả năng phân biệt mùi sắc nét của một số loài động vật, trái ngược với " microsmatic" cho các loài có khả năng khứu giác kém. Khả năng này mang lại lợi thế sinh tồn, cho phép các loài nhận biết thức ăn, kẻ thù và đồng loại thông qua mùi vị, từ đó củng cố ý nghĩa hiện tại của từ này trong sinh học và sinh thái học.
Từ "macrosmatic" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến sinh học và khứu giác. Từ này được dùng để chỉ sinh vật có khả năng khứu giác phát triển vượt trội, thường trong các nghiên cứu về động vật hoặc các tài liệu y khoa. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về sinh thái học hoặc triết lý cảm giác. Sự hiếm gặp của từ này trong các ngữ cảnh thông dụng khiến nó trở nên kém phổ biến trong việc sử dụng hàng ngày.