Bản dịch của từ Macule trong tiếng Việt

Macule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macule (Noun)

mˈækjul
mˈækjul
01

Một vùng da bị đổi màu.

An area of skin discoloration.

Ví dụ

The macule on Sarah's arm was noticed during the health check.

Vết đốm trên cánh tay của Sarah đã được phát hiện trong kiểm tra sức khỏe.

There is no macule on John's skin after the treatment.

Không có vết đốm nào trên da của John sau khi điều trị.

Is the macule on Lisa's face a sign of an allergy?

Vết đốm trên mặt của Lisa có phải là dấu hiệu của dị ứng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macule

Không có idiom phù hợp