Bản dịch của từ Macule trong tiếng Việt
Macule

Macule (Noun)
Một vùng da bị đổi màu.
An area of skin discoloration.
The macule on Sarah's arm was noticed during the health check.
Vết đốm trên cánh tay của Sarah đã được phát hiện trong kiểm tra sức khỏe.
There is no macule on John's skin after the treatment.
Không có vết đốm nào trên da của John sau khi điều trị.
Is the macule on Lisa's face a sign of an allergy?
Vết đốm trên mặt của Lisa có phải là dấu hiệu của dị ứng không?
Từ "macule" (tiếng Việt: đốm) thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ một vùng da phẳng, có màu khác biệt so với vùng da xung quanh và kích thước nhỏ hơn 1cm. Trong y học, "macule" có thể chỉ các biểu hiện của bệnh lý như đốm đỏ hay đốm nâu. Về sự khác biệt ngôn ngữ, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "macule" với cùng nghĩa dược lý.
Từ "macule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "macula", có nghĩa là "vết bẩn" hoặc "đốm". Trong tiếng Latin cổ, "macula" được sử dụng để chỉ một vết bẩn trên bề mặt, có thể là vật lý hoặc trừu tượng. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả những tổn thương trên da. Hiện nay, "macule" được dùng phổ biến trong lĩnh vực y học da liễu để chỉ các đốm nhạt màu hoặc mảng da phẳng, phản ánh sự phát triển từ nghĩa gốc liên quan đến sự xuất hiện của các vết đốm.
Từ "macule" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học sức khỏe và sinh học. Trong phần Listening và Reading, nó có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về da liễu hoặc bệnh lý mắt. Trong Writing và Speaking, "macule" thường liên quan đến mô tả bệnh lý hoặc tình trạng sức khỏe cụ thể. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong các ngữ cảnh đời sống hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp