Bản dịch của từ Made from trong tiếng Việt
Made from
Made from (Phrase)
Được hình thành hoặc tạo ra từ một vật liệu hoặc chất cụ thể.
Formed or created from a particular material or substance.
The new park was made from recycled materials and local plants.
Công viên mới được làm từ vật liệu tái chế và cây địa phương.
The community center was not made from cheap materials.
Trung tâm cộng đồng không được làm từ vật liệu rẻ tiền.
What is the sculpture made from in the city square?
Tác phẩm điêu khắc ở quảng trường thành phố được làm từ gì?
Cụm từ "made from" được sử dụng để chỉ nguyên liệu hoặc thành phần mà một sản phẩm được chế tạo ra. Cụm từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh miêu tả sản phẩm vật lý, nhấn mạnh chất liệu cơ bản mà sản phẩm được cấu thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "made from" không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu và cách nhấn trọng âm trong phát âm.
Cụm từ "made from" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "make", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "makka", mang nghĩa là "tạo ra" hoặc "sản xuất". Hình thức "made" là quá khứ phân từ của "make", xuất hiện từ thế kỷ 14. Cụm từ "made from" thường được sử dụng để chỉ vật liệu gốc được sử dụng để sản xuất một sản phẩm khác, phản ánh sự chuyển hóa và hạn chế của nguyên liệu ban đầu trong quá trình chế tác.
Cụm từ "made from" thể hiện độ phổ biến tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả quy trình chế biến và vật liệu sử dụng. Trong phần Viết và Nói, cụm này thường xuất hiện khi thảo luận về sản phẩm và nguyên liệu. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như mô tả các món ăn, sản phẩm thủ công và vật liệu xây dựng, thể hiện nguồn gốc của các đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp