Bản dịch của từ Made public trong tiếng Việt

Made public

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Made public (Phrase)

meɪd pˈʌblɪk
meɪd pˈʌblɪk
01

Để tiết lộ hoặc tiết lộ một cái gì đó cho công chúng.

To reveal or disclose something to the public.

Ví dụ

The city council made public the new recycling program last week.

Hội đồng thành phố đã công bố chương trình tái chế mới tuần trước.

The report did not make public the details of the investigation.

Báo cáo không công bố chi tiết của cuộc điều tra.

Did the mayor make public the results of the survey?

Thị trưởng đã công bố kết quả của cuộc khảo sát chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/made public/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Made public

Không có idiom phù hợp