Bản dịch của từ Madge trong tiếng Việt

Madge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Madge (Noun)

01

Con cú chuồng.

The barn owl.

Ví dụ

The madge is a beautiful bird often seen at night.

Madge là một loài chim đẹp thường được thấy vào ban đêm.

Many people do not recognize the madge in their neighborhoods.

Nhiều người không nhận ra madge trong khu phố của họ.

Have you ever spotted a madge in your local park?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy madge trong công viên địa phương chưa?

02

Chim ác là.

The magpie.

Ví dụ

The madge is known for its intelligence and adaptability in cities.

Madge được biết đến với trí thông minh và khả năng thích ứng trong thành phố.

Many people do not notice the madge in urban areas.

Nhiều người không chú ý đến madge ở khu vực đô thị.

Is the madge common in your neighborhood or not?

Madge có phổ biến trong khu phố của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Madge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Madge

Không có idiom phù hợp