Bản dịch của từ Barn trong tiếng Việt
Barn
Barn (Noun)
The community converted the old barn into a community center.
Cộng đồng đã chuyển căn nhà kho cũ thành trung tâm cộng đồng.
The barn on the outskirts of town housed many farm animals.
Nhà kho ở rìa thị trấn chứa nhiều động vật nông trại.
The farmer stored the harvested grain in the barn for winter.
Nông dân lưu trữ lúa đã thu hoạch trong nhà kho cho mùa đông.
Dạng danh từ của Barn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barn | Barns |
Họ từ
Từ "barn" dùng để chỉ một công trình xây dựng nông nghiệp, thường được sử dụng để lưu trữ thức ăn cho gia súc, thiết bị nông nghiệp và cả như nơi trú ẩn cho động vật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, từ này có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa các vùng miền. Sự khác biệt về ngữ điệu có thể thể hiện đặc điểm văn hóa và phương ngữ của khu vực sử dụng.
Từ "barn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "berna", có nghĩa là "nhà kho" hoặc "nơi chứa". Tiếng Anh cổ này phát xuất từ tiếng Đức cổ "bernan", có liên quan đến từ "barren", chỉ nơi lưu trữ hàng hóa. Trong lịch sử, barn chủ yếu được sử dụng để chứa lương thực và vật nuôi, và ý nghĩa này được duy trì cho đến ngày nay. Do đó, "barn" hiện nay vẫn được hiểu là một công trình nông nghiệp để chứa đựng và bảo quản tài sản nông nghiệp.
Từ "barn" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh nông nghiệp hoặc cảnh quan nông thôn, trong khi phần Nói và Viết thường chỉ ra việc mô tả không gian hoặc hoạt động liên quan đến ngành chăn nuôi và trồng trọt. Ngoài IELTS, "barn" thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi thảo luận về kiến trúc nông nghiệp, tài sản đất đai hoặc trong các cuộc hội thoại về thực phẩm và chăn nuôi gia súc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp