Bản dịch của từ Barn trong tiếng Việt
Barn
Noun [U/C]
Barn (Noun)
bˈɑɹnz
bˈɑɹnz
Ví dụ
The community converted the old barn into a community center.
Cộng đồng đã chuyển căn nhà kho cũ thành trung tâm cộng đồng.
The barn on the outskirts of town housed many farm animals.
Nhà kho ở rìa thị trấn chứa nhiều động vật nông trại.
The farmer stored the harvested grain in the barn for winter.
Nông dân lưu trữ lúa đã thu hoạch trong nhà kho cho mùa đông.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp