Bản dịch của từ Barn trong tiếng Việt

Barn

Noun [U/C]

Barn (Noun)

bˈɑɹnz
bˈɑɹnz
01

Một tòa nhà trang trại lớn được sử dụng để lưu trữ ngũ cốc hoặc nuôi động vật.

A large farm building used for storing grain or keeping animals in.

Ví dụ

The community converted the old barn into a community center.

Cộng đồng đã chuyển căn nhà kho cũ thành trung tâm cộng đồng.

The barn on the outskirts of town housed many farm animals.

Nhà kho ở rìa thị trấn chứa nhiều động vật nông trại.

The farmer stored the harvested grain in the barn for winter.

Nông dân lưu trữ lúa đã thu hoạch trong nhà kho cho mùa đông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barn

Hit the (broad) side of a barn

hˈɪt ðə bɹˈɔd sˈaɪd ˈʌv ə bˈɑɹn

Bắn trúng con voi

To hit an easy target.

He couldn't hit the side of a barn with his shooting.

Anh ấy không thể bắn trúng cửa sổ.