Bản dịch của từ Maelstrom trong tiếng Việt
Maelstrom

Maelstrom (Noun)
The maelstrom of social media can be overwhelming for many people.
Cơn lốc xoáy của truyền thông xã hội có thể choáng váng nhiều người.
Avoid getting caught in the maelstrom of negative online interactions.
Tránh bị mắc kẹt trong cơn lốc xoáy của các tương tác tiêu cực trực tuyến.
Have you ever experienced the maelstrom of viral social media posts?
Bạn đã từng trải qua cơn lốc xoáy của các bài đăng trên mạng xã hội chưa?
Dạng danh từ của Maelstrom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maelstrom | Maelstroms |
Họ từ
Từ "maelstrom" chỉ một dòng nước xoáy mạnh có thể kéo theo các vật thể vào bên trong, tạo ra sự hỗn loạn và nguy hiểm. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống khó khăn, hỗn độn hoặc xung đột mạnh mẽ. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng phổ biến có thể thay đổi theo văn cảnh cụ thể.
Từ "maelstrom" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ, cụ thể là "malstrøm", trong đó "mal" nghĩa là "xoáy" và "strøm" nghĩa là "dòng nước". Từ này được sử dụng để chỉ những dòng nước xoáy mạnh mẽ, thường xảy ra ở các vùng biển hiểm nguy. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, gắn với những tình huống hỗn loạn hoặc bão tố, phản ánh bản chất bất ngờ và hiểm trở. Sự phát triển này nhìn chung thể hiện mối liên hệ giữa hình thái vật lý và trạng thái tâm lý, từ đó tạo thành con đường nghĩa hiện tại.
Từ "maelstrom" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các văn bản hàn lâm và nghệ thuật, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thiên nhiên hay tình huống hỗn loạn. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả những cơn lốc xoáy mạnh mẽ hoặc những tình huống phức tạp, hỗn loạn trong cuộc sống hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, nhấn mạnh đến sự mất kiểm soát và sự hỗn độn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp