Bản dịch của từ Magistracy trong tiếng Việt
Magistracy

Magistracy (Noun)
Chức vụ hoặc thẩm quyền của quan tòa.
The office or authority of a magistrate.
The magistracy in New York handles many local legal matters efficiently.
Cơ quan tư pháp ở New York xử lý nhiều vấn đề pháp lý địa phương hiệu quả.
The magistracy does not have the power to impose severe penalties.
Cơ quan tư pháp không có quyền áp đặt hình phạt nặng nề.
Does the magistracy oversee community service programs in Los Angeles?
Cơ quan tư pháp có giám sát các chương trình phục vụ cộng đồng ở Los Angeles không?
Từ "magistracy" được sử dụng để chỉ một hệ thống hoặc chức vụ của các thẩm phán, thường liên quan đến việc quản lý công lý trong một khu vực nhất định. Từ này thường không phân biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "magistracy" có thể thường gặp hơn trong tiếng Anh Anh trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các thuật ngữ khác như "magistrate" hoặc "district court". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bối cảnh pháp lý và cấp độ phân quyền.
Từ "magistracy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "magistratus", nghĩa là "người có quyền hành" hoặc "chức vụ". Chức danh này được sử dụng từ thời La Mã cổ đại để chỉ các quan chức có trách nhiệm cai quản và duy trì trật tự công cộng. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hệ thống chức vụ quản lý trong các chính quyền hiện đại. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển tiếp từ quyền lực cá nhân sang hệ thống quản lý xã hội có tổ chức.
Từ "magistracy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp chủ yếu do nó thuộc lĩnh vực pháp lý và học thuật chuyên biệt. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ chức vụ hoặc quyền hạn của một thẩm phán hoặc một quan chức tư pháp, đặc biệt là trong các hệ thống pháp luật dân sự. "Magistracy" cũng có thể liên quan đến chương trình sau đại học trong lĩnh vực pháp luật, mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp