Bản dịch của từ Magistracy trong tiếng Việt

Magistracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magistracy (Noun)

01

Chức vụ hoặc thẩm quyền của quan tòa.

The office or authority of a magistrate.

Ví dụ

The magistracy in New York handles many local legal matters efficiently.

Cơ quan tư pháp ở New York xử lý nhiều vấn đề pháp lý địa phương hiệu quả.

The magistracy does not have the power to impose severe penalties.

Cơ quan tư pháp không có quyền áp đặt hình phạt nặng nề.

Does the magistracy oversee community service programs in Los Angeles?

Cơ quan tư pháp có giám sát các chương trình phục vụ cộng đồng ở Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magistracy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magistracy

Không có idiom phù hợp