Bản dịch của từ Magmatic trong tiếng Việt
Magmatic

Magmatic (Adjective)
Liên quan đến magma hoặc magma.
Pertaining to magma or magmatism.
The geologist discovered a magmatic rock formation near the volcano.
Nhà địa chất phát hiện một hình thành đá magmatic gần núi lửa.
The research team avoided the magmatic area due to safety concerns.
Nhóm nghiên cứu tránh khu vực magmatic vì lý do an toàn.
Is it common to find magmatic rocks in regions with volcanic activity?
Có phổ biến tìm thấy hình thành đá magmatic trong các khu vực có hoạt động núi lửa không?
The magmatic activity in society often leads to significant changes.
Hoạt động magma trong xã hội thường dẫn đến những thay đổi quan trọng.
Social issues are not always magmatic; they can be stable too.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng magma; chúng cũng có thể ổn định.
Magmatic (Noun)
Một tảng đá hình thành từ magma.
A rock formed from magma.
Magmatic rocks are common in volcanic areas.
Đá magmatic phổ biến ở khu vực núi lửa.
There are no magmatic formations in this region.
Không có hình thành magmatic nào ở khu vực này.
Are magmatic rocks important for geological studies?
Đá magmatic có quan trọng cho nghiên cứu địa chất không?
The magmatic rock in the park is over 500 million years old.
Đá magma trong công viên đã hơn 500 triệu năm tuổi.
There are no magmatic formations in urban areas like New York City.
Không có cấu trúc magma nào ở các khu vực đô thị như New York.
Từ "magmatic" có nguồn gốc từ danh từ "magma", chỉ vật liệu nóng chảy bên trong lòng đất. Từ này mô tả các đặc điểm liên quan đến magma, thường được sử dụng trong địa chất học và núi lửa học để chỉ các quá trình hình thành, phát triển và hình dáng của đá magma. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, âm điệu có thể khác nhau do giọng vùng miền.
Từ "magmatic" xuất phát từ gốc Latin "magma", có nghĩa là "hỗn hợp lỏng" hoặc "chất tạo thành". Gốc từ này liên quan đến nghiên cứu địa chất, đặc biệt là trong lĩnh vực núi lửa và quá trình hình thành đá. Khái niệm "magmatic" được sử dụng để mô tả các hiện tượng, vật liệu hoặc quá trình liên quan đến magma trong lòng đất. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của các quá trình hình thành của trái đất mà từ đó các loại đá magmatic được sinh ra.
Từ "magmatic" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần thi Listening và Reading, liên quan đến địa chất học và nghiên cứu về nguyên liệu núi lửa. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các quá trình hình thành và phát triển của magma trong lòng đất. Ngoài ra, "magmatic" cũng có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành như khảo sát địa chất hoặc tài liệu về vulcanology, nơi diễn ra các thảo luận về hoạt động núi lửa và cấu trúc địa chất.