Bản dịch của từ Magnetic field trong tiếng Việt
Magnetic field

Magnetic field (Noun)
The magnetic field influences how people interact in social environments.
Trường từ tính ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong môi trường xã hội.
Social studies do not analyze the magnetic field's effects on behavior.
Nghiên cứu xã hội không phân tích tác động của trường từ tính lên hành vi.
How does the magnetic field affect social dynamics in urban areas?
Trường từ tính ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội ở thành phố?
Lực do từ trường tác dụng lên các hạt tích điện và các nam châm khác.
The force exerted by a magnetic field on charged particles and other magnets.
The magnetic field around Earth protects us from harmful solar radiation.
Từ trường quanh Trái Đất bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ mặt trời có hại.
A strong magnetic field does not affect our daily social interactions.
Một từ trường mạnh không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội hàng ngày của chúng ta.
How does the magnetic field influence communication technology in society?
Từ trường ảnh hưởng như thế nào đến công nghệ truyền thông trong xã hội?
Một trường vật lý được tạo ra bởi các vật tích điện.
A physical field produced by electrically charged objects.
The Earth has a strong magnetic field that protects us from radiation.
Trái đất có một trường điện từ mạnh bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ.
A magnetic field does not affect social interactions in communities.
Trường điện từ không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cộng đồng.
How does a magnetic field influence technology in social media platforms?
Trường điện từ ảnh hưởng như thế nào đến công nghệ trên các nền tảng mạng xã hội?
Trường điện từ là một khái niệm vật lý chỉ lực tác động lên các hạt mang điện và vật chất từ trường. Nó được hình thành bởi các điện tích chuyển động và ánh sáng có thể thúc đẩy các dạng năng lượng khác nhau trong không gian. Trong tiếng Anh, "magnetic field" được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh, từng lĩnh vực như vật lý hay kỹ thuật có thể có các ứng dụng và định nghĩa chuyên biệt khác nhau.
Cụm từ "magnetic field" bắt nguồn từ tiếng Latin "magnetis", có nghĩa là "mắc" hay "dính". Từ này có liên quan đến "magnes" trong tiếng Hy Lạp chỉ một loại đá có khả năng hút các vật liệu kim loại. Khái niệm này đã được phát triển trong vật lý vào thế kỷ 19, mô tả không gian xung quanh một từ trường nơi mà lực từ có thể tác động lên các vật thể mang từ tính. Sự thay đổi từ nguyên qua thời gian đã giúp chúng ta hình thành cách hiểu hiện nay về các trường từ.
Thuật ngữ "magnetic field" được sử dụng khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên như Listening và Reading. Trong bối cảnh này, nó thường xuất hiện khi thảo luận về các hiện tượng vật lý, điện từ hoặc ứng dụng của từ trường trong công nghệ. Ngoài ra, từ này cũng có mặt trong các tài liệu nghiên cứu và kỹ thuật về điện, từ trường, và vật lý, đồng thời gắn liền với các chủ đề lý thuyết điện từ trong giáo dục STEM.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp