Bản dịch của từ Magnetic field trong tiếng Việt

Magnetic field

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetic field (Noun)

mæɡnˈɛtɨk fˈild
mæɡnˈɛtɨk fˈild
01

Vùng xung quanh nam châm hoặc dòng điện trong đó lực từ tác dụng.

A region around a magnet or electric current within which magnetic force is exerted.

Ví dụ

The magnetic field influences how people interact in social environments.

Trường từ tính ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong môi trường xã hội.

Social studies do not analyze the magnetic field's effects on behavior.

Nghiên cứu xã hội không phân tích tác động của trường từ tính lên hành vi.

How does the magnetic field affect social dynamics in urban areas?

Trường từ tính ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội ở thành phố?

02

Lực do từ trường tác dụng lên các hạt tích điện và các nam châm khác.

The force exerted by a magnetic field on charged particles and other magnets.

Ví dụ

The magnetic field around Earth protects us from harmful solar radiation.

Từ trường quanh Trái Đất bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ mặt trời có hại.

A strong magnetic field does not affect our daily social interactions.

Một từ trường mạnh không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội hàng ngày của chúng ta.

How does the magnetic field influence communication technology in society?

Từ trường ảnh hưởng như thế nào đến công nghệ truyền thông trong xã hội?

03

Một trường vật lý được tạo ra bởi các vật tích điện.

A physical field produced by electrically charged objects.

Ví dụ

The Earth has a strong magnetic field that protects us from radiation.

Trái đất có một trường điện từ mạnh bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ.

A magnetic field does not affect social interactions in communities.

Trường điện từ không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cộng đồng.

How does a magnetic field influence technology in social media platforms?

Trường điện từ ảnh hưởng như thế nào đến công nghệ trên các nền tảng mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnetic field/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnetic field

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.